Rất thú vị với 12 Bài tập excel cơ bản đến nâng cao kèm lời giải + Đáp án trong đó có nhiều lĩnh vực, chủ đề cho bạn tham khảo đặc biệt có hướng dẫn giải quyết bài toán.
Bài 1: Tính kết quả thi cuối khóa
Mã số |
Họ và tên |
Window's |
Word |
Excel |
ĐTB |
Điểm thêm |
Kết quả |
xếp loai |
T001 |
Nguyễn Hoàng Phương |
7 |
7 |
ố |
6.5 |
0,5 |
7 |
KHÁ |
T002 |
Nguyễn Duv Dương |
9 |
8 |
9 |
S.75 |
0,5 |
9.25 |
GIÓI |
D003 |
Hoàng Quổc Bảo |
8 |
ố |
ố |
6.5 |
1 |
7,5 |
KHÁ |
T004 |
Võ Quốc Việt |
8 |
7 |
5 |
6,25 |
0,5 |
6,75 |
KHÁ |
D005 |
Hoàng Bảo Tri |
10 |
8 |
6 |
7.5 |
1 |
8.5 |
KHÁ |
K006 |
Búi Đăng Khoa |
5 |
4 |
2 |
3.25 |
2 |
5,25 |
YẾU |
K007 |
Vũ Thi Thu Hà |
10 |
7 |
7 |
7,75 |
2 |
9,75 |
KHÁ |
T008 |
Nguvễn Thi Kim Loan |
9 |
8 |
6 |
7,25 |
0,5 |
7,75 |
KHÂ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bâng Điêm Thêm |
|
|
SỔ thi sinh đàu |
7 |
|
|
||
Mà số |
Điểm Công Thêm |
|
|
Sổ thi sinh rởt |
1 |
|
|
|
T |
0.5 |
|
|
Sổ thi sinh có điềm trur |
1 |
|
|
|
D |
1 |
|
|
Điểm trung binh thẩp nl |
3,25 |
|
|
|
K |
2 |
|
|
Người cỏ điểm trung bi |
8,75 |
|
|
Yêu Cầu:
4 |
Mã hàng |
Tên hàng |
SỐ lượng |
Đon giá |
Tiên chiết khẩu |
Thành tiền |
5 |
ML01 |
Máy lạnh SANYO |
12 |
4000000 |
2400000 |
45600000 |
6 |
ML02 |
Mày lạnh HITACHI |
4 |
2500000 |
0 |
10000000 |
7 |
ML03 |
Máy lạnh NATIONAL |
5 |
3000000 |
150000 |
14850000 |
8 |
MG01 |
Mày giặt HITACHI |
8 |
1500000 |
240000 |
11760000 |
9 |
MG02 |
Mày giặt NATIONAL |
9 |
5000000 |
900000 |
44100000 |
10 |
TV01 |
Thì LG |
1 |
4500000 |
0 |
4500000 |
11 |
TV02 |
Tin SONY |
8 |
5550000 |
888000 |
43512000 |
12 |
TL01 |
Tũ lạnh HITACHI |
12 |
6000000 |
3600000 |
68400000 |
13 |
|
TỎNG CỘNG: |
|
8178000 |
242722000 |
STT |
Mã Số |
Mã Xuất Nhập - Khẩu |
Tên Sản Phẩm |
Số Hiệu |
01 |
XKG002 |
|
|
|
02 |
NKD001 |
|
|
|
03 |
NKD001 |
|
|
|
04 |
XKG003 |
|
|
|
05 |
NKT001 |
|
|
|
06 |
NKT002 |
|
|
|
07 |
XKG003 |
|
|
|
08 |
NKD001 |
|
|
|
|
|
|
Ngày: |
2 |
|
|
|
s T T |
TÊN HÀNG |
SÓ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
TRỊ GIA |
THUẾ |
CVỚC CHUYÊN CHỞ |
CỘNG |
1 |
Video |
100 |
4,000,000 |
400.000.000 |
20,000,000 |
150,000 |
420,150,000 |
2 |
Ghế |
50 |
150,000 |
7,500,000 |
375,000 |
75,000 |
7,950,000 |
3 |
Giường |
58 |
1,200,000 |
69,600,000 |
3,480,000 |
87,000 |
73,167,000 |
4 |
Tủ |
79 |
850,000 |
67,150,000 |
3,357,500 |
118,500 |
70^626^000 |
5 |
Nệm |
92 |
200,000 |
18,400,000 |
920,000 |
138,000 |
19,458,000 |
6 |
Thi |
220 |
2,500,000 |
550,000,000 |
27,500,000 |
330,000 |
577,830,000 |
7 |
Bàn |
199 |
600,000 |
119400^000 |
5,970,000 |
298^500 |
125,668,500 |
TỎNG CỘNG: |
1,232,050,000 |
61,602,500 |
1,197,000 |
1,294,849,500 |
Khách Hàng |
Quốc Tịch |
Ngày Đến |
Ngày Đi |
SỐ Ngày Ở |
Loại Phòng |
Đơn Giá |
Thành Tiền |
Tiền Giầm |
Phải Trả |
Thanh |
VN |
8/9/2002 |
10/13/2002 |
65 |
B |
30,000 |
1,950,000 |
97,500 |
1,852,500 |
Hai |
VN |
11/7/2002 |
12/9/2002 |
32 |
B |
30'000 |
960,000 |
48,000 |
912,000 |
Rooney |
Nhật |
4/1/2002 |
4/30/2002 |
29 |
B |
30,000 |
870,000 |
43'500 |
826,500 |
Ngọc |
VN |
12/15/2002 |
12/30/2002 |
15 |
A |
50,000 |
750,000 |
0 |
750,000 |
Bacbara |
Anh |
1/31/2002 |
2/14/2002 |
14 |
A |
50,000 |
700,000 |
0 |
700,000 |
Jean |
ANH |
6/5/2002 |
7/6/2002 |
31 |
C |
20,000 |
620,000 |
31,000 |
589'000 |
Jovani |
Yĩ |
6/2/2002 |
7/4/2002 |
32 |
C |
204)00 |
640,000 |
64,000 |
576,000 |
Hoa |
VN |
12/4/2002 |
12/30/2002 |
26 |
C |
20,000 |
520,000 |
26,000 |
494'000 |
Madona |
Mỹ |
2/7/2002 |
2/15/2002 |
8 |
A |
50,000 |
400,000 |
0 |
400,000 |
Daniela |
Hà Lan |
9/7/2002 |
9/19/2002 |
12 |
B |
30'000 |
360,000 |
0 |
360,000 |
Tông Cộng |
7,770,000 |
310,000 |
7,460,000 |
||||||
Kết Quả Tham Khảo |
7,770,000 |
310,000 |
7'460'000 |
Xem thêm bộ 3 đề thi kế toán của học viện ngân hàng:
⇒ đề thi thương mại ngân hàng 2021
⇒ đề thi tài chính tiền tệ năm 2021
BẢNG TÍNH TU |
ẾN NƯỚC |
|||||||||
Số Cũ |
Số Mới |
Tiêu Thụ |
Tiẻn Nước |
Phụ Phi |
Phải Trả |
|
||||
468 |
500 |
32 |
3200 |
64 |
3264 |
|
||||
160 |
230 |
70 |
8000 |
240 |
8240 |
|
||||
410 |
509 |
99 |
12350 |
370.5 |
12720.5 |
|
||||
210 |
630 |
420 |
76500 |
3825 |
80325 |
|
||||
307 |
410 |
103 |
13100 |
655 |
13755 |
|
||||
171 |
210 |
39 |
3900 |
78 |
3978 |
|
||||
Tông Cộng |
763 |
117050 |
5232.5 |
122282.5 |
||||||
Kết Quả Tham Khảo 763 |
117050 |
5232.5 122282.5 |
MÃ SÓ |
HÌNH THỨC THUÊ |
NHẬN MAY |
TRẢ MÁY |
THỜI GIAN THUẾ |
TÍÉN |
TIẺN GIẢM |
TBÈN PHẢI TRÀ |
|
GIỜ |
PHÚT |
|||||||
01T |
Thực hành |
9:00 |
10:30 |
1 |
30 |
4500 |
0 |
4500 |
021 |
Internet |
9:05 |
10:00 |
0 |
55 |
5500 |
0 |
5500 |
03M |
Check Mail |
14:00 |
14:15 |
0 |
15 |
3500 |
0 |
3500 |
06T |
Thực hành |
15:30 |
18:00 |
2 |
30 |
7500 |
1500 |
6000 |
091 |
Internet |
19:00 |
20:30 |
1 |
30 |
7000 |
0 |
7000 |
021 |
Internet |
10:30 |
15:30 |
5 |
0 |
20000 |
4000 |
16000 |
011 |
Internet |
18:10 |
20:15 |
2 |
5 |
8500 |
1700 |
6800 |
05M |
Check Mail |
17:00 |
17:15 |
0 |
15 |
3500 |
0 |
3500 |
08T |
Thực hành |
9:00 |
11:00 |
2 |
0 |
6000 |
0 |
6000 |
BẢNG 1 |
|
BANG THỐNG KÈ |
||||||
MÃ THUÊ |
I |
T |
|
STT Máy |
Doanh thu |
Số lẩn thuê trong ngày |
||
Đơn giảT giờ |
4000 |
3000 |
|
01 |
11300 |
2 |
||
Đơn giá l phút |
100 |
50 |
|
02 |
21500 |
2 |
||
|
|
|
|
03 |
3500 |
1 |
||
Mô tả: |
|
|
|
|
|
|
|
|
- 2 kỷ tự đầu của Mã số cho biết STT Máy. |
|
|
|
|
|
Tháng |
Mã vật liệu |
Mã công ty |
Tên vật liệu |
Tên công ty |
Sô lượng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Thành tiên |
09 |
F |
AP |
? |
? |
300 |
? |
? |
? |
08 |
0 |
MD |
|
|
10 |
|
|
|
12 |
A |
JA |
|
|
24 |
|
|
|
09 |
F |
JA |
|
|
120 |
|
|
|
07 |
A |
JA |
|
|
500 |
|
|
|
08 |
F |
AP |
|
|
300 |
|
|
|
08 |
0 |
MD |
|
|
15 |
|
|
|
09 |
A |
MD |
|
|
120 |
|
|
|
11 |
A |
MD |
|
|
300 |
|
|
|
BẢNG THÕNG KÊ:
Tênvậtliệu |
Tổng sô lượng |
Tống Thành tiên |
Nhôm |
? |
? |
Oxy |
? |
? |
1 |
A |
B |
c |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
2 |
BẢNG TÍNII TIẺN ĐIỆN |
||||||||
2 |
SỐ CÒNG Tơ |
TÊN CHỦ Hộ |
NGÀY KÝ IIỢP ĐÒNG |
CHÌ só Cữ |
CHÌ số MỚI |
ĐỊNH MIC |
số ĐIỆN T.THỤ TRONG Đ.M |
số ĐIỆN T.THỤ NGOÀI Đ.M |
TIÈN Tick |
3 |
A01 |
Nguyễn Nam |
6/16/1996 |
100 |
255 |
|
|
|
|
4 |
B02 |
Tràn Lan |
5/23/1990 |
150 |
240 |
|
|
|
|
5 |
C03 |
Phạm Quang |
4/18/2004 |
300 |
420 |
|
|
|
|
6 |
A04 |
Lê Hoàng |
9/16/1998 |
120 |
240 |
|
|
|
|
7 |
C05 |
Nguyễn Quân |
6/17/2010 |
150 |
245 |
|
|
|
|
STT |
HỌVÀTÊN |
MÃ NGÀNH |
TỀN NGÀNH |
TOÁN |
HÓA |
SINH |
CỘNG ĐIẾM |
ĐIỂM ƯU TIÊN |
TỐNG CỘNG |
KẾT QUẢ |
1 |
Lê Việt Thành |
C4 |
|
7 |
8 |
6 |
|
|
|
|
2 |
Nguyền Mỹ Linh |
C2 |
|
8.25 |
9 |
7.5 |
|
|
|
|
3 |
Trần Vãn Khang |
A2 |
|
6 |
6 |
5.5 |
|
|
|
|
4 |
Lê Mai Dung |
B3 |
|
4 |
6.25 |
8 |
|
|
|
|
5 |
Lý Hoàng Nam |
C2 |
|
6 |
7 |
5 |
|
|
|
|
6 |
Phan Tú |
AI |
|
5 |
9 |
4.25 |
|
|
|
|
7 |
Nguyền Kim Liên |
A2 |
|
7.5 |
6 |
6 |
|
|
|
|
8 |
Trần Minh Vy |
B2 |
|
6.25 |
5 |
8 |
|
|
|
|
NGÀ NH HOC |
MÃ NGÀNH |
A |
B |
c |
TÊN NGÀNH |
Toán tin |
Hóa sinh |
Hóa dươc |
ĐIẾM ƯU TI |
ÊN |
Mã ưu tiên |
Điếm |
1 |
3 |
2 |
2 |
3 |
1.5 |
4 |
0 |
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XE |
- ẽ :2 = ỏ 5 Ễ |
Tuần |
850,000 |
|||
Ngây |
1,200,000 |
|||||
Quy Đổi |
|
|||||
Tên Khách |
Ngày Thuê |
Ngày Trà |
Số Ngày Thuê |
Sổ Tuần |
SỔ Ngày Lè |
Phải Trà |
Nam |
20/01/2015 |
30/01/2015 |
10 |
1 |
3 |
4,005,000 |
Hưng |
01/01/2015 |
17/01/2015 |
16 |
2 |
2 |
3,690,000 |
Huyền |
20/03/2015 |
28/04/2015 |
39 |
|
0 4 |
8,145,000 |
Phong |
05/10/2015 |
26/10/2015 |
21 |
3 |
0 |
2,295,000 |
Tông Cộng |
86 |
11 |
9 |
18135000 |
Tên Hoc Sinh * |
Lớp |
Môn Kiềm Tra |
Tổng Điềm |
Kết Quà |
Môn Thi Lại |
Học Bông |
Kết Quã Tham Khảo |
||
Toán |
Lý |
Hoá |
|||||||
-Anh |
12A1 |
2 |
10 |
1 |
|
|
|
|
0 |
Thảo |
12A2 |
8 |
5 |
1 |
|
|
|
|
0 |
Việt |
10A1 |
9 |
8 |
5 |
|
|
|
|
0 |
Lan |
11A2 |
5 |
10 |
6 |
|
|
|
|
0 |
Thành |
12C1 |
9 |
10 |
7 |
|
|
|
|
100.000 |
Vũ |
10D3 |
8 |
2 |
6 |
|
|
|
|
0 |
Lê |
12B3 |
10 |
10 |
4 |
|
|
|
|
0 |
Chinh |
10C1 |
9 |
2 |
7 |
|
|
|
|
0 |
Hoàng |
10A1 |
2 |
7 |
2 |
|
|
|
|
0 |
Tùng |
11B2 |
8 |
9 |
9 |
|
|
|
|
100.000 |
Bài Viết Xem nhiều