|
Bảng cân đối kế toán |
31/12/200X |
|
Báo cáo thu nhập |
200X |
||||
|
Tổng tài sản |
5000 |
|
|
Doanh số tín dụng |
9000 |
|||
|
Tiền mặt |
|
|
500 |
|
|
Chi phí hàng đã bán |
6750 |
|
|
Khoản phải thu |
1200 |
|
|
Lợi nhuận gộp |
2250 |
|||
|
Tồn kho |
800 |
|
|
Khấu hao |
250 |
|||
|
Tài sản cố định |
2500 |
|
|
Chi phí bán hàng, quản lý |
1200 |
|||
|
Tổng nguồn |
5000 |
|
|
Thu nhập trước thuế và lãi |
800 |
|||
|
Khoản phải |
trả |
|
600 |
|
|
Tiền lãi vay |
50 |
|
|
Vay ngắn hạn |
900 |
|
|
Thu nhập trước thuế |
750 |
|||
|
Vay dài hạn |
1000 |
|
|
Thuế thu nhập (40%) |
300 |
|||
|
Cổ phần thường |
2500 |
|
|
Lợi nhuận ròng |
450 |
Tiền mặt |
100 |
Tài sản cố định |
400 |
Doanh số (tín dụng) |
1200 |
Lợi nhuận ròng |
60 |
Khả năng thanh toán nhanh |
2.0 |
Khả năng thanh toán hiện thời |
3.0 |
Kỳ thu tiền bình quân (DSO) |
45 ngày |
Thu nhập trên giá trị ròng (ROE) |
12% |
TÀI SẢN |
Đầu kỳ |
Cuối kỳ |
NGUỒN |
Đầu kỳ |
Cuối kỳ |
Tiền mặt |
500 |
700 |
Vay ngắn hạn |
600 |
1100 |
Khoản phải thu |
850 |
1150 |
Khoản phải trả |
850 |
750 |
Tồn kho |
900 |
800 |
Nợ tích lũy |
200 |
450 |
Tài sản tài chính |
2400 |
2100 |
Vay dài hạn |
2000 |
1800 |
Nguyên giá TSCĐ |
6000 |
6800 |
Cổ phiếu thường |
3200 |
3200 |
Khấu hao tích lũy |
2400 |
2700 |
Vốn bổ sung |
1000 |
1000 |
TSCĐ ròng |
3600 |
4100 |
Thu nhập giữ lại |
400 |
550 |
Tổng tài sản |
8250 |
8850 |
Tổng nguồn |
8250 |
8850 |
Tài sản |
|
Nguồn vốn |
|
Tiền mặt |
2 |
Khoản phải trả |
15 |
Khoản phải thu |
10 |
Lương tích luỹ |
2 |
Tồn kho |
23 |
Thuế tích luỹ |
8 |
Tổng nợ lưu động |
35 |
Nợ lưu động |
25 |
Tài sản cố định ròng |
55 |
Nợ dài hạn |
10 |
|
|
Vốn cổ phần |
30 |
|
|
Thu nhập giữ lại |
25 |
Tổng tài sản |
90 |
Tổng nguồn vốn |
90 |
Tháng |
Số tiền |
Tháng |
Số tiền |
Tháng 1 |
7.500.000 |
Tháng 7 |
6.000.000 |
Tháng 2 |
6.000.000 |
Tháng 8 |
7.500.000 |
Tháng 3 |
3.000.000 |
Tháng 9 |
8.500.000 |
Tháng 4 |
2.500.000 |
Tháng 10 |
9.000.000 |
Tháng 5 |
3.500.000 |
Tháng 11 |
9.500.000 |
Chính sách tín dụng |
2/10 net 30 |
3/10 net 50 |
Doanh số (triệu đồng) |
1800 |
2400 |
Tỷ lệ chấp nhận chiết khấu |
20% |
30% |
Tỷ lệ mất mát |
2% |
4% |
Nhóm |
Tỷ lệ |
Kỳ thu tiền |
Quyết |
Giảm doanh số do |
khách |
mất mát |
bình quân |
định tín |
hạn chế tín dụng |
hàng |
(%) |
(DSO) |
dụng |
(triệu đồng) |
A |
0 |
10 |
Không |
Không |
B |
1 |
12 |
hạn chế |
Không |
C |
5 |
36 |
Hạn chế |
4000 |
D |
10 |
60 |
3000 |
|
E |
15 |
90 |
|
2500 |
Năm |
Dòng ngân quỹ qua các năm |
||
Dự án A |
Dự án B |
||
|
|||
0 |
(9250) |
(9250) |
|
1 |
4000 |
2000 |
|
2 |
4000 |
2000 |
|
3 |
2000 |
4000 |
|
4 |
2000 |
5000 |
|
Dự án A |
|
Dự án B |
||
Xác suất |
|
Ngân quỹ ròng |
Xác suất |
|
Ngân quỹ ròng |
|
|
(triệu đồng) |
|
|
(triệu đồng) |
0.2 |
|
600 |
0.3 |
|
0 |
0.6 |
|
700 |
0.6 |
|
600 |
0.2 |
|
800 |
0.3 |
|
1200 |
|
|
TÀI SẢN |
|
|
Đ/KỲ |
NGUỒN |
|
|
|
Đ/KỲ |
|
||||
|
|
Tiền mặt |
|
|
200 |
Vay ngắn hạn |
|
|
300 |
|
|||||
|
|
Khoản phải thu |
|
|
400 |
Khoản phải trả |
|
|
600 |
|
|||||
|
|
Tồn kho |
|
|
500 |
Nợ tích lũy |
|
|
300 |
|
|||||
|
|
Nguyên giá TSCĐ |
|
2500 |
Vay dài hạn |
|
|
500 |
|
||||||
|
|
Khấu hao luỹ kế |
|
400 |
Cổ phần thường |
|
|
1200 |
|
||||||
|
|
TSCĐ ròng |
|
|
2100 |
Thu nhập giữ lại |
|
|
300 |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng tài sản |
|
|
3200 |
Tổng nguồn |
|
|
3200 |
|
|||||
Dự đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
oán doanh số hiện tại và tương lai như sau: |
|
|
|
|
|||||||||||
|
Tháng |
|
11 |
|
12 |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
4 |
|||
|
Doanh số |
|
700 |
|
800 |
|
900 |
|
1000 |
|
1200 |
1000 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tháng |
Tổng doanh thu |
Doanh thu tín dụng |
|
|
Tháng 12/20x4 |
825 |
770 |
|
|
Tháng 1/20x5 |
730 |
690 |
|
|
Tháng 2/20x5 |
840 |
780 |
|
|
Tháng 3/20x5 |
920 |
855 |
|
Chi phí |
Tháng 1 |
Tháng 2 |
Tháng 3 |
Lương |
250 |
290 |
290 |
Tiền thuê mặt bằng |
27 |
27 |
27 |
Các chi phí khác |
10 |
12 |
14 |
Chính sách tín dụng |
Net 30 |
Net 45 |
Net 60 |
Net 80 |
|
|
|
|
|
Doanh số dự kiến đạt |
900 |
1200 |
1800 |
2400 |
Kỳ thu tiền bình quân |
36 |
54 |
72 |
90 |
Chi phí thu nợ (% d.số) |
2% |
2% |
3% |
3% |
Mất mát (% d.số) |
2% |
3% |
4% |
5% |
|
|
|
|
|
Suất chiết khấu dự kiến (k) |
1.5 |
2 |
3 |
|
|
|
|
Doanh số chiết khấu |
20% |
40% |
30% |
Năm hoạt động |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
Doanh thu |
1000 |
1200 |
1200 |
1000 |
|
Năm 3 |
|
Năm 4 |
||
Xác suất |
|
% tiết kiệm |
Xác suất |
|
% tiết kiệm |
0.5 |
|
+10% |
0.4 |
|
0% |
|
0.6 |
|
-5% |
||
|
|
|
|
||
0.5 |
|
-10% |
0.3 |
|
-10% |
|
0.7 |
|
+5% |
||
|
|
|
|
Bài Viết Xem nhiều