Công Ty Cổ Phần Bns Group


Công Ty Cổ Phần Bns Group

Công Ty Cổ Phần Bns Group Mã số doanh nghiệp:0108935143 Địa chỉ trụ sở chính:Số 9, ngách 14, ngõ 29 phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên doanh nghiệp:CÔNG TY CỔ PHẦN BNS GROUP
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài:BNS GROUP JOINT-STOCK COMPANY
Tên doanh nghiệp viết tắt:BNS GROUP., JSC
Tình trạng hoạt động:Đang hoạt động
Mã số doanh nghiệp:0108935143
Loại hình pháp lý:Công ty cổ phần
Ngày bắt đầu thành lập:08/10/2019
Tên người đại diện theo pháp luậtTRẦN ĐỨC TRUNG
Địa chỉ trụ sở chính:Số 9, ngách 14, ngõ 29 phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 

5610 (Chính)

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

0810

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

1629

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

2399

Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

3011

Đóng tàu và cấu kiện nổi

Thực hiện chi tiết theo hướng dẫn tại Nghị định Số: 111/2016/NĐ-CP

3099

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

3315

Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

4101

Xây dựng nhà để ở

4311

Phá dỡ

4321

Lắp đặt hệ thống điện

4329

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

4330

Hoàn thiện công trình xây dựng

4520

Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

4530

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

4620

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

4631

Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

4632

Bán buôn thực phẩm

4641

Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép

4649

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4653

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4659

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4661

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

4663

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4690

Bán buôn tổng hợp

4711

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4719

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

(Loạt trừ hoạt động đấu giá)

4721

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4723

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

4752

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

4753

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

4759

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

4761

Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4771

Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

4772

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4773

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

4781

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

4791

Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

(Loạt trừ hoạt động đấu giá)

4799

Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

(Loạt trừ hoạt động đấu giá)

4931

Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

4932

Vận tải hành khách đường bộ khác

4933

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

5021

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

5022

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

5210

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

5221

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

5222

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

5224

Bốc xếp hàng hóa

5225

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

5229

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

5510

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

5621

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng

5629

Dịch vụ ăn uống khác

5630

Dịch vụ phục vụ đồ uống

7710

Cho thuê xe có động cơ

7730

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

7911

Đại lý du lịch

Thực hiện chi tiết theo hướng dẫn tại Nghị định số 168/2017/NĐ-CP

7912

Điều hành tua du lịch

Thực hiện chi tiết theo hướng dẫn tại Nghị định số 168/2017/NĐ-CP

7990

Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Thực hiện chi tiết theo hướng dẫn tại Nghị định số 168/2017/NĐ-CP

8130

Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

8511

Giáo dục nhà trẻ

Thực hiện chi tiết theo hướng dẫn tại Nghị định số 46/2018/NĐ-CP

8512

Giáo dục mẫu giáo

Thực hiện chi tiết theo hướng dẫn tại Nghị định số 46/2018/NĐ-CP

9329

Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Tin Tức Liên Quan:

⇒ dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính tại ba đình

⇒ mẫu biên bản giao hàng mới nhất

Các tin cũ hơn