Công Ty Cổ Phần Chè An Phú Khánh


Công Ty Cổ Phần Chè An Phú Khánh mã số doanh nghiệp 5100483663 địa chỉ trụ sở Tổ 12, Thị Trấn Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Chè An Phú Khánh
Enterprise name in foreign language: An Phu Khanh Tea Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5100483663
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Lê Văn Ngọc
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Tổ 12, Thị Trấn Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang

Công Ty Cổ Phần Chè An Phú Khánh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Chè An Phú Khánh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): An Phu Khanh Tea Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5100483663
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Lê Văn Ngọc
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 12, Thị Trấn Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang
Xem thêm:
bài tập tính nguyên giá tài sản cố định
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Minh Long
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Đầu Tư Và Thương Mại Truth House
Công Ty TNHH Hình Tượng Ô Tô Hcm

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Chè An Phú Khánh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
20 Vận tải hành khách hàng không 5022
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải đường ống 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
38 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
39 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
40 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
43 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
48 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
55 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
62 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
67 Bán buôn chè 4632
68 Bán buôn cà phê 4632
69 Bán buôn rau, quả 4632
70 Bán buôn thủy sản 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
72 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
73 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
76 Bán buôn động vật sống 4620
77 Bán buôn hoa và cây 4620
78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Đấu giá 4610
81 Môi giới 4610
82 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
83 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
84 Khai thác thuỷ sản biển 0210
85 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
86 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
87 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
88 Khai thác gỗ 0220
89 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
90 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
91 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
92 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
93 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn