STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
12 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
13 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
14 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
15 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
16 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
17 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
18 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
19 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
20 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
21 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
22 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
23 | Cổng thông tin | 63120 | |
24 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
25 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
26 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
27 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
28 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
29 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
30 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
31 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
32 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
33 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
34 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
35 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
36 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
37 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
38 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
39 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
40 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
41 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
42 | Quảng cáo | 73100 | |
43 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
44 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
45 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
46 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
47 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
48 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
49 | Hoạt động thú y | 75000 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
53 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
54 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
55 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
56 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
57 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
58 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
59 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
60 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
61 | Đại lý du lịch | 79110 | |
62 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
63 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
64 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
65 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
66 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
67 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
68 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
69 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
70 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
71 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
72 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
73 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
74 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
75 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
76 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
77 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
78 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
79 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |
Bài Viết Xem nhiều