Công Ty Cổ Phần Chuyển Đổi Số Fti


Công Ty Cổ Phần Chuyển Đổi Số Fti

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108870351
Địa chỉ: Số 35 The Premier lô E2/D21ĐTM Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Khắc Chung
Ngày cấp giấy phép: 20/08/2019
Ngày hoạt động: 20/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
14 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
16 Hoạt động viễn thông khác 6190  
17 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
18 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
19 Lập trình máy vi tính   62010
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính   62090
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
23 Cổng thông tin   63120
24 Hoạt động thông tấn   63210
25 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
26 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
27 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
28 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
29 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
30 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
31 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
32 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
33 Bảo hiểm nhân thọ   65110
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
35 Hoạt động kiến trúc   71101
36 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
38 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
42 Quảng cáo   73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
45 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
47 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu   74909
49 Hoạt động thú y   75000
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
51 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
52 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
53 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
55 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
57 Cung ứng lao động tạm thời   78200
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
61 Đại lý du lịch   79110
62 Điều hành tua du lịch   79120
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
64 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
65 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
66 Dịch vụ điều tra   80300
67 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
68 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
69 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
70 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
71 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110
72 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
73 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
74 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
75 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
76 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
78 Dịch vụ đóng gói   82920
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   82990

 

Các tin cũ hơn