Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Organic Pharma


Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Organic Pharma

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108852264
Địa chỉ: Nhà số 2 ngách 419/17 đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Viết Cường
Ngày cấp giấy phép: 05/08/2019
Ngày hoạt động: 05/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
18 Xay xát   10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
21 Sản xuất đường   10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
28 Sản xuất rượu vang   11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
31 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
32 Bảo quản gỗ   16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
41 Sản xuất mỹ phẩm   20231
42 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
43 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
44 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
45 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
46 Sản xuất thuốc các loại   21001
47 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
48 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
49 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
51 Đại lý   46101
52 Môi giới   46102
53 Đấu giá   46103
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
56 Bán buôn hoa và cây   46202
57 Bán buôn động vật sống   46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
60 Bán buôn gạo   46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632  
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
63 Bán buôn thủy sản   46322
64 Bán buôn rau, quả   46323
65 Bán buôn cà phê   46324
66 Bán buôn chè   46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác   46329
69 Bán buôn đồ uống 4633  
70 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
71 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
74 Bán buôn vải   46411
75 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
76 Bán buôn hàng may mặc   46413
77 Bán buôn giày dép   46414
78 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
79 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
80 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
83 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
84 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
85 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
86 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
87 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
90 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
93 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
94 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
95 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
98 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
99 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
101 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
102 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
103 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
104 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
107 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
108 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
109 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
110 Vận tải đường ống   49400
111 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
112 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
113 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
114 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
115 Dịch vụ ăn uống khác   56290
116 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
117 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
118 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
119 Xuất bản sách   58110
120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
121 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
122 Hoạt động xuất bản khác   58190
123 Xuất bản phần mềm   58200
124 Cho thuê xe có động cơ 7710  
125 Cho thuê ôtô   77101
126 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
127 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
128 Cho thuê băng, đĩa video   77220
129 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các tin cũ hơn