Công Ty Cổ Phần Công Trình Xây Dựng Hưng Hà


Công Ty Cổ Phần Công Trình Xây Dựng Hưng Hà

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108861597
Địa chỉ: Số 24, ngõ 95/106 Vũ Xuân Thiều, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Vũ Thúy Hà
Ngày cấp giấy phép: 09/08/2019
Ngày hoạt động: 09/08/2019 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
2 Thoát nước   37001
3 Xử lý nước thải   37002
4 Thu gom rác thải không độc hại   38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
12 Đại lý   46101
13 Môi giới   46102
14 Đấu giá   46103
15 Bán buôn thực phẩm 4632  
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
17 Bán buôn thủy sản   46322
18 Bán buôn rau, quả   46323
19 Bán buôn cà phê   46324
20 Bán buôn chè   46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác   46329
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
44 Bán buôn quặng kim loại   46621
45 Bán buôn sắt, thép   46622
46 Bán buôn kim loại khác   46623
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
50 Bán buôn xi măng   46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
52 Bán buôn kính xây dựng   46634
53 Bán buôn sơn, vécni   46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
81 Vận tải đường ống   49400
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
85 Vận tải hành khách hàng không   51100
86 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương   52221
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa   52222
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
98 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
99 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
101 Dịch vụ ăn uống khác   56290
102 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
103 Hoạt động kiến trúc   71101
104 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
105 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
106 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
107 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
108 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
109 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
110 Quảng cáo   73100
111 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
112 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
113 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
115 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
116 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
117 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
119 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
120 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
121 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn