STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
2 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
3 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
4 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
9 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
10 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
11 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
12 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
13 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
14 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
15 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
16 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
17 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
18 | Dạy nghề | 85322 | |
19 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
20 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
21 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
22 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
23 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
24 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |