Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
2 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
3 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
4 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
5 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
6 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
7 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
8 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
9 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
10 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
11 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
12 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
13 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
14 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
15 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
16 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
17 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
18 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
19 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
20 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
21 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
22 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
23 | Bán buôn chè | 4632 |
24 | Bán buôn cà phê | 4632 |
25 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
26 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
27 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
28 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
29 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
30 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
31 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
32 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
33 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
34 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
35 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
36 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
37 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
38 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
39 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
40 | Tái chế phế liệu | 3830 |
41 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
42 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
43 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
44 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
45 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
46 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
47 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
48 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
49 | Xử lý nước thải | 3700 |
50 | Thoát nước | 3700 |
51 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
52 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
53 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
54 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
55 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
56 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
57 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
58 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
59 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
60 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
61 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
62 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
63 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
64 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
65 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
66 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
67 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
68 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |