Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Nông Nghiệp Vi Sinh Reli


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Công Nghệ Nông Nghiệp Vi Sinh Reli mã số doanh nghiệp 2301165030 địa chỉ trụ sở Số 75 làn 2, đường Lê Quang Đạo, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Nông Nghiệp Vi Sinh Reli
Enterprise name in foreign language: Reli Agricultural Microbiology Technology Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301165030
Founding date: 2021-01-18
Representative first name: Chu Văn Khánh Hưng
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: Số 75 làn 2, đường Lê Quang Đạo, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Nông Nghiệp Vi Sinh Reli

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Nông Nghiệp Vi Sinh Reli
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Reli Agricultural Microbiology Technology Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301165030
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-18
Người đại diện pháp luật: Chu Văn Khánh Hưng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: Số 75 làn 2, đường Lê Quang Đạo, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Nông Nghiệp Vi Sinh Reli

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
3 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
4 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
5 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
6 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
7 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
14 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
16 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
17 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
18 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
19 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
23 Bán buôn chè 4632
24 Bán buôn cà phê 4632
25 Bán buôn rau, quả 4632
26 Bán buôn thủy sản 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
28 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
29 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
31 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
32 Bán buôn động vật sống 4620
33 Bán buôn hoa và cây 4620
34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Xây dựng nhà các loại 4100
37 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
38 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
39 Tái chế phế liệu kim loại 3830
40 Tái chế phế liệu 3830
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
45 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
46 Thu gom rác thải y tế 3812
47 Thu gom rác thải độc hại 3812
48 Thu gom rác thải không độc hại 3700
49 Xử lý nước thải 3700
50 Thoát nước 3700
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
53 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
54 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
55 Sản xuất thuốc các loại 2100
56 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
57 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
58 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
59 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
61 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
66 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
67 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
68 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Xem thêm:
tên công ty tiếng anh hay
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tl Thái Bình
Công Ty TNHH Hương Thiền
Công Ty TNHH Dệt May Hồng Phú

Các tin cũ hơn