Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu | 8790 |
2 | Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm | 8790 |
3 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác | 8790 |
4 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | 8710 |
5 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | 8710 |
6 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 |
7 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
8 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
9 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8532 |
10 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
11 | Đào tạo đại học và sau đại học | 8532 |
12 | Đào tạo cao đẳng | 8532 |
13 | Dạy nghề | 8532 |
14 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 8532 |
15 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 |
16 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
17 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
18 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 |
19 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 7830 |
20 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
21 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
22 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
23 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
24 | Dịch vụ điều tra | 7830 |
25 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 |
26 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 7830 |
27 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7990 |
28 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
29 | Đại lý du lịch | 7911 |
30 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 7830 |
31 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 7830 |
32 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |
33 | Vận tải đường ống | 4933 |
34 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
40 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
41 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
42 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
43 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
44 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
45 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
46 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
47 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
48 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
49 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
50 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
51 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
52 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
53 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
54 | Bán buôn xi măng | 4663 |
55 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
56 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
64 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
65 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
66 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
67 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
68 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
69 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
70 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
71 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
72 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
73 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
74 | Tái chế phế liệu | 3830 |
75 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
76 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
77 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
78 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
79 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
80 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
81 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
82 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
83 | Xử lý nước thải | 3700 |
84 | Thoát nước | 3700 |
85 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
Bài Viết Xem nhiều