Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc mã số doanh nghiệp 2500656530 địa chỉ trụ sở Tổ dân phố Long Cương, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500656530
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Lưu Hải Phong Phương Hữu Vững
Main: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Head office address: Tổ dân phố Long Cương, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500656530
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Lưu Hải Phong Phương Hữu Vững
Ngành Nghề Chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ dân phố Long Cương, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Etcd Vĩnh Phúc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 8790
2 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 8790
3 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
4 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
5 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
6 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
7 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
9 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
10 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
11 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
12 Đào tạo cao đẳng 8532
13 Dạy nghề 8532
14 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Giáo dục trung học phổ thông 8531
17 Giáo dục trung học cơ sở 8531
18 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
19 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
20 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
21 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
22 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
23 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
24 Dịch vụ điều tra 7830
25 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
26 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
27 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7990
28 Điều hành tua du lịch 7912
29 Đại lý du lịch 7911
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
33 Vận tải đường ống 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
41 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
44 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
45 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
46 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
51 Bán buôn sơn, vécni 4663
52 Bán buôn kính xây dựng 4663
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
54 Bán buôn xi măng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
67 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Xây dựng nhà các loại 4100
71 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
72 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
73 Tái chế phế liệu kim loại 3830
74 Tái chế phế liệu 3830
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
79 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
80 Thu gom rác thải y tế 3812
81 Thu gom rác thải độc hại 3812
82 Thu gom rác thải không độc hại 3700
83 Xử lý nước thải 3700
84 Thoát nước 3700
85 Thoát nước và xử lý nước thải 3700

Các tin cũ hơn