Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khải Trân


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Khải Trân mã số doanh nghiệp 0109424039 địa chỉ trụ sở Số nhà 45 ngõ 143 đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khải Trân
Enterprise name in foreign language: Khai Tran Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109424039
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Lê Thị Linh Tâm
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: Số nhà 45 ngõ 143 đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khải Trân

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khải Trân
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Khai Tran Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109424039
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Lê Thị Linh Tâm
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 45 ngõ 143 đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khải Trân

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
14 Vận tải hành khách hàng không 5022
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
21 Vận tải đường ống 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
29 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
30 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
31 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
32 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
33 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
34 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
42 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
47 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
55 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
59 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
60 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
61 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
68 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
69 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
70 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
74 Bán buôn sơn, vécni 4663
75 Bán buôn kính xây dựng 4663
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
77 Bán buôn xi măng 4663
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
80 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
81 Bán buôn kim loại khác 4662
82 Bán buôn sắt, thép 4662
83 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
85 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn dầu thô 4661
88 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
110 Bán buôn giày dép 4641
111 Bán buôn hàng may mặc 4641
112 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
113 Bán buôn vải 4641
114 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
115 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
116 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
117 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
118 Bán buôn đồ uống 4633
119 Bán buôn thực phẩm khác 4632
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
121 Bán buôn chè 4632
122 Bán buôn cà phê 4632
123 Bán buôn rau, quả 4632
124 Bán buôn thủy sản 4632
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
126 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
127 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
130 Bán buôn động vật sống 4620
131 Bán buôn hoa và cây 4620
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Đấu giá 4610
135 Môi giới 4610
136 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
137 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
138 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
139 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
140 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
141 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
144 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
145 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
146 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
149 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
150 Khai thác muối 0810
151 Khai thác và thu gom than bùn 0810
152 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
153 Khai thác đất sét 0810
154 Khai thác cát, sỏi 0810
155 Khai thác đá 0810
156 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn