Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Pema


Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Pema

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108871852
Địa chỉ: Tầng 4, 5 số 72 Trúc Khê, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lâm Thị Hoài
Ngày cấp giấy phép: 20/08/2019
Ngày hoạt động: 20/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
2 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
6 Xay xát   10611
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
9 Sản xuất đường   10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
16 Sản xuất rượu vang   11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
19 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
20 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
24 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
26 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
29 Sản xuất đồng hồ   26520
30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
38 Sản xuất nhạc cụ   32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
41 Bán buôn thực phẩm 4632  
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
43 Bán buôn thủy sản   46322
44 Bán buôn rau, quả   46323
45 Bán buôn cà phê   46324
46 Bán buôn chè   46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác   46329
49 Bán buôn đồ uống 4633  
50 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
51 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
54 Bán buôn vải   46411
55 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
56 Bán buôn hàng may mặc   46413
57 Bán buôn giày dép   46414
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
78 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
79 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
80 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp   47199
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
83 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
84 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
85 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
86 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
87 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
90 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
93 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
94 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
97 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
98 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
101 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
103 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
104 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
105 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
106 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
107 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
108 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
109 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
110 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
111 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
112 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
113 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
114 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
115 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
116 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
118 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
119 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
126 Vận tải đường ống   49400
127 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
128 Khách sạn   55101
129 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
130 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
131 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
132 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
133 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
134 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
135 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
136 Dịch vụ ăn uống khác   56290
137 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
138 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
139 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
140 Xuất bản sách   58110
141 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
142 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
143 Hoạt động xuất bản khác   58190
144 Xuất bản phần mềm   58200
145 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911  
146 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh   59111
147 Hoạt động sản xuất phim video   59112
148 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình   59113
149 Hoạt động hậu kỳ   59120
150 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình   59130
151 Hoạt động chiếu phim 5914  
152 Hoạt động chiếu phim cố định   59141
153 Hoạt động chiếu phim lưu động   59142
154 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc   59200
155 Hoạt động phát thanh   60100
156 Hoạt động truyền hình   60210
157 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác   60220
158 Hoạt động viễn thông có dây   61100
159 Hoạt động viễn thông không dây   61200
160 Hoạt động viễn thông vệ tinh   61300
161 Cho thuê xe có động cơ 7710  
162 Cho thuê ôtô   77101
163 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
164 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
165 Cho thuê băng, đĩa video   77220
166 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các tin cũ hơn