Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
9 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
10 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
11 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
12 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
13 | Cho thuê ôtô | 77101 |
14 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
15 | Chuyển phát | 5229 |
16 | Bưu chính | 5229 |
17 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
18 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
19 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
21 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
22 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
23 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
24 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
25 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
26 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 5222 |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 5222 |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5225 |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
34 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
35 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
36 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
37 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
38 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
39 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
40 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
41 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
42 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
43 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
44 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
45 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
46 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
47 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
48 | Vận tải đường ống | 4933 |
49 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
50 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
51 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
52 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
53 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
54 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
55 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
56 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
57 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
58 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
59 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
60 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
61 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
62 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
63 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
64 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
65 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
66 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
67 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
68 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
69 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
70 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
71 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
72 | Bán buôn cao su | 4669 |
73 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
74 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
75 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
76 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
77 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
78 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
79 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
80 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
81 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
82 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
83 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
84 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
85 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
86 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
87 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
88 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
89 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
90 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
91 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
92 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
93 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
94 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
95 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
96 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
97 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
98 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
99 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
100 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
101 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
102 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
103 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
104 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
105 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
106 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
107 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
108 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
109 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
110 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
111 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
112 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
113 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
114 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
115 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
116 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
117 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
118 | Bán buôn chè | 4632 |
119 | Bán buôn cà phê | 4632 |
120 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
121 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
122 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
123 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
124 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
125 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
126 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
127 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
128 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
129 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
130 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
131 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
132 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
133 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
134 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
135 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
136 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
137 | Đại lý xe có động cơ khác | 4513 |
138 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4513 |
139 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
140 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
141 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
142 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
143 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
144 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
145 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
146 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
147 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
148 | Tái chế phế liệu | 3830 |
149 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
150 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
151 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
152 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
153 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
154 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
155 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
156 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
157 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
158 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
159 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
160 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
161 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
162 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
163 | Đúc kim loại màu | 2432 |
164 | Đúc sắt,thép | 2431 |
165 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
166 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
167 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
168 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
169 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
170 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
171 | Sản xuất vôi | 2394 |
172 | Sản xuất xi măng | 2394 |
173 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
174 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
175 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
176 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
177 | Khai thác muối | 0810 |
178 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
179 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
180 | Khai thác đất sét | 0810 |
181 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
182 | Khai thác đá | 0810 |
183 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
184 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
185 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
186 | Khai thác quặng bôxít | 0722 |
187 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |