Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Gia


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Gia mã số doanh nghiệp 0202085214 địa chỉ trụ sở Số 104 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Gia
Enterprise name in foreign language: Hoang Gia Import Export Service And Development Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202085214
Founding date: 2021-01-19
Representative first name: Nguyễn Khánh Long
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: Số 104 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Gia

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Gia
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hoang Gia Import Export Service And Development Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202085214
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-19
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Khánh Long
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 104 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Gia

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Chuyển phát 5229
16 Bưu chính 5229
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
38 Vận tải hành khách hàng không 5022
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
46 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải đường ống 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
56 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
57 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
58 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
59 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
60 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
61 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
62 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
63 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
64 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
65 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
67 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
68 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
69 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
71 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
72 Bán buôn cao su 4669
73 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
80 Bán buôn sơn, vécni 4663
81 Bán buôn kính xây dựng 4663
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
83 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
86 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
87 Bán buôn kim loại khác 4662
88 Bán buôn sắt, thép 4662
89 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
91 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn dầu thô 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
95 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
105 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
107 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
109 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
114 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
116 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
117 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
118 Bán buôn chè 4632
119 Bán buôn cà phê 4632
120 Bán buôn rau, quả 4632
121 Bán buôn thủy sản 4632
122 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
123 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
124 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
126 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
127 Bán buôn động vật sống 4620
128 Bán buôn hoa và cây 4620
129 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
131 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
132 Đại lý mô tô, xe máy 4541
133 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
134 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
135 Bán mô tô, xe máy 4541
136 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
137 Đại lý xe có động cơ khác 4513
138 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
139 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
140 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
141 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
142 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
143 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
144 Xây dựng nhà các loại 4100
145 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
146 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
147 Tái chế phế liệu kim loại 3830
148 Tái chế phế liệu 3830
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
151 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
152 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
153 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
154 Thu gom rác thải y tế 3812
155 Thu gom rác thải độc hại 3812
156 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
157 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
158 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
159 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
160 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
161 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
162 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
163 Đúc kim loại màu 2432
164 Đúc sắt,thép 2431
165 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
166 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
167 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
168 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
169 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
170 Sản xuất thạch cao 2394
171 Sản xuất vôi 2394
172 Sản xuất xi măng 2394
173 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
176 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
177 Khai thác muối 0810
178 Khai thác và thu gom than bùn 0810
179 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
180 Khai thác đất sét 0810
181 Khai thác cát, sỏi 0810
182 Khai thác đá 0810
183 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
184 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
185 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
186 Khai thác quặng bôxít 0722
187 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Xem thêm:
định khoản kế toán ngân hàng
Công Ty TNHH Ahl Global
Công Ty TNHH Tư Vấn Vũ Ngọc Đức
Công Ty TNHH Mtv Nhựt Tân Tiến

Các tin cũ hơn