Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiền Tiến


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Tiền Tiến mã số doanh nghiệp 0109400165 địa chỉ trụ sở Số 1 ngõ 56/2 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiền Tiến
Enterprise name in foreign language: Tien Tien Investment Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109400165
Founding date: 2020-11-02
Representative first name: Bùi Thị Hồng
Main: Bán mô tô, xe máy
Head office address: Số 1 ngõ 56/2 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiền Tiến

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiền Tiến
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tien Tien Investment Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109400165
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-02
Người đại diện pháp luật: Bùi Thị Hồng
Ngành Nghề Chính: Bán mô tô, xe máy
Địa chỉ trụ sở chính: Số 1 ngõ 56/2 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiền Tiến

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
27 Xuất bản phần mềm 5820
28 Hoạt động xuất bản khác 5630
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
31 Xuất bản sách 5630
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
33 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
35 Dịch vụ ăn uống khác 5629
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
40 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
41 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
42 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
43 Cơ sở lưu trú khác 5590
44 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 5510
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
67 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
69 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
70 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
77 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
78 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
79 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
81 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
86 Bán buôn cao su 4669
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
89 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
94 Bán buôn sơn, vécni 4663
95 Bán buôn kính xây dựng 4663
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
97 Bán buôn xi măng 4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
113 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
114 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
115 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
116 Bán buôn đồ uống 4633
117 Bán buôn thực phẩm khác 4632
118 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
119 Bán buôn chè 4632
120 Bán buôn cà phê 4632
121 Bán buôn rau, quả 4632
122 Bán buôn thủy sản 4632
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
124 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
125 Đấu giá 4610
126 Môi giới 4610
127 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
128 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
131 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
133 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
134 Đại lý mô tô, xe máy 4541
135 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
136 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
137 Bán mô tô, xe máy 4541
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
140 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
141 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
142 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
143 Đại lý xe có động cơ khác 4513
144 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
145 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
146 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
147 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
148 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
149 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
150 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
151 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
152 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
153 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
155 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
156 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
157 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
158 Sản xuất nhạc cụ 3100
159 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
160 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
162 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
163 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
164 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
165 Sản xuất rượu vang 1102
166 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
167 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
168 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
169 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
170 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
171 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
172 Sản xuất đường 1061
173 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
174 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
175 Xay xát 1061
176 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
177 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
178 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
179 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
180 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
181 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
182 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
183 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
184 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
185 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
186 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
187 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
188 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
189 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
190 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
191 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
192 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
193 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
194 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
195 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
196 Chăn nuôi khác 0146
197 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
198 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
199 Chăn nuôi gà 0146
200 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
201 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn