Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng


Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108922810
Địa chỉ: Số nhà 30, tổ 4, khối 6, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đoàn Hữu Đủ
Ngày cấp giấy phép: 30/09/2019
Ngày hoạt động: 30/09/2019
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
2 Trồng cây gia vị   1281
3 Trồng cây dược liệu   1282
4 Trồng cây lâu năm khác   1290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
6 Chăn nuôi trâu, bò   1410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
8 Chăn nuôi dê, cừu   1440
9 Chăn nuôi lợn   1450
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
11 Sản xuất mỹ phẩm   20231
12 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
14 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
15 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
16 Sản xuất thuốc các loại   21001
17 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250  
21 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501
22 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900
24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120
26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130
27 Sửa chữa thiết bị điện   33140
28 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
29 Sửa chữa thiết bị khác   33190
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
32 Đại lý   46101
33 Môi giới   46102
34 Đấu giá   46103
35 Bán buôn thực phẩm 4632  
36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
37 Bán buôn thủy sản   46322
38 Bán buôn rau, quả   46323
39 Bán buôn cà phê   46324
40 Bán buôn chè   46325
41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
42 Bán buôn thực phẩm khác   46329
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
63 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
64 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
65 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
72 Vận tải đường ống   49400
73 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
74 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
75 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu   74909
76 Hoạt động thú y   75000
77 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620  
78 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa   86201
79 Hoạt động của các phòng khám nha khoa   86202
80 Hoạt động y tế dự phòng   86910
81 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng   86920
82 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu   86990

 

Các tin cũ hơn