Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hdm Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hdm Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108920718
Địa chỉ: Số 26 ngách 11 ngõ 290 phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Thị Thu Hà
Ngày cấp giấy phép: 30/09/2019
Ngày hoạt động: 30/09/2019
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
8 Đại lý   46101
9 Môi giới   46102
10 Đấu giá   46103
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
13 Bán buôn hoa và cây   46202
14 Bán buôn động vật sống   46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
17 Bán buôn gạo   46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632  
19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
20 Bán buôn thủy sản   46322
21 Bán buôn rau, quả   46323
22 Bán buôn cà phê   46324
23 Bán buôn chè   46325
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
25 Bán buôn thực phẩm khác   46329
26 Bán buôn đồ uống 4633  
27 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
28 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
31 Bán buôn vải   46411
32 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
33 Bán buôn hàng may mặc   46413
34 Bán buôn giày dép   46414
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
57 Bán buôn dầu thô   46612
58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
61 Bán buôn quặng kim loại   46621
62 Bán buôn sắt, thép   46622
63 Bán buôn kim loại khác   46623
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
67 Bán buôn xi măng   46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
69 Bán buôn kính xây dựng   46634
70 Bán buôn sơn, vécni   46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
78 Bán buôn cao su   46694
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
83 Bán buôn tổng hợp   46900
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
87 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
88 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
89 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
90 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
91 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47519
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
93 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
94 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
97 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
99 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
102 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
103 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
104 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
109 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
110 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
111 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
112 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
113 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
114 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
120 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
121 Vận tải đường ống   49400
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
126 Bốc xếp hàng hóa 5224  
127 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
128 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
129 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
130 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
131 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245

 

Các tin cũ hơn