Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Điện Thành Công


Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Điện Thành Công

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108911047
Địa chỉ: Thôn Đông Chì, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Doãn Thị Thúy Hường
Ngày cấp giấy phép: 20/09/2019
Ngày hoạt động: 20/09/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
2 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
4 Sản xuất pin và ắc quy   27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)   28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
22 Sản xuất máy luyện kim   28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
33 Đại lý   46101
34 Môi giới   46102
35 Đấu giá   46103
36 Bán buôn thực phẩm 4632  
37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
38 Bán buôn thủy sản   46322
39 Bán buôn rau, quả   46323
40 Bán buôn cà phê   46324
41 Bán buôn chè   46325
42 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
43 Bán buôn thực phẩm khác   46329
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
46 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
47 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
48 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
50 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
51 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
52 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
65 Bán buôn quặng kim loại   46621
66 Bán buôn sắt, thép   46622
67 Bán buôn kim loại khác   46623
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
71 Bán buôn xi măng   46632
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
73 Bán buôn kính xây dựng   46634
74 Bán buôn sơn, vécni   46635
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
76 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
88 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
89 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
90 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
92 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
93 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
94 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
95 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
96 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
97 Hoạt động kiến trúc   71101
98 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
99 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
100 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
101 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
103 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
104 Quảng cáo   73100
105 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
106 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
107 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
108 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
109 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
110 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
111 Hoạt động thú y   75000
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
119 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn