Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Giải Pháp Sinh Thái Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Giải Pháp Sinh Thái Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108968290
Địa chỉ: Số 23 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Hoàng Văn Việt
Ngày cấp giấy phép: 01/11/2019
Ngày hoạt động: 01/11/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
2 Thoát nước   37001
3 Xử lý nước thải   37002
4 Thu gom rác thải không độc hại   38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812  
6 Thu gom rác thải y tế   38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
12 Tái chế phế liệu 3830  
13 Tái chế phế liệu kim loại   38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
16 Xây dựng nhà các loại   41000
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
24 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
25 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
32 Đại lý   46101
33 Môi giới   46102
34 Đấu giá   46103
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
57 Bán buôn dầu thô   46612
58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
61 Bán buôn quặng kim loại   46621
62 Bán buôn sắt, thép   46622
63 Bán buôn kim loại khác   46623
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
67 Bán buôn xi măng   46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
69 Bán buôn kính xây dựng   46634
70 Bán buôn sơn, vécni   46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
78 Bán buôn cao su   46694
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
83 Bán buôn tổng hợp   46900
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
86 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
87 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
88 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
89 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
90 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
91 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
93 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
94 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
95 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
102 Vận tải đường ống   49400
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
106 Vận tải hành khách hàng không   51100
107 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
112 Bốc xếp hàng hóa 5224  
113 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
114 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
115 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
116 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
117 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
118 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
119 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
120 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
121 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
122 Dịch vụ ăn uống khác   56290
123 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
124 Hoạt động kiến trúc   71101
125 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
126 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
127 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
128 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
131 Quảng cáo   73100
132 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
133 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
134 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
136 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
137 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
138 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
139 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
140 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
141 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
142 Cung ứng lao động tạm thời   78200
143 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
144 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
145 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
146 Đại lý du lịch   79110
147 Điều hành tua du lịch   79120
148 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
149 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
150 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
151 Dịch vụ điều tra   80300
152 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
153 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
154 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
155 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
156 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110

 

Các tin cũ hơn