Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Khai Tâm


Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Khai Tâm

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108872486
Địa chỉ: Số 12, ngõ 10, đường Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Hoàng Thị Hiên
Ngày cấp giấy phép: 20/08/2019
Ngày hoạt động: 20/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
7 Bán buôn hoa và cây   46202
8 Bán buôn động vật sống   46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
11 Bán buôn gạo   46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632  
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
14 Bán buôn thủy sản   46322
15 Bán buôn rau, quả   46323
16 Bán buôn cà phê   46324
17 Bán buôn chè   46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác   46329
20 Bán buôn đồ uống 4633  
21 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
38 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
40 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
41 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
47 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
48 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
49 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
50 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
51 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
52 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
53 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
54 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
57 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
58 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
59 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
62 Khách sạn   55101
63 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
64 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
65 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
66 Cơ sở lưu trú khác 5590  
67 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
68 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
69 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
71 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
72 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Dịch vụ ăn uống khác   56290
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
76 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
78 Xuất bản sách   58110
79 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
80 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
81 Hoạt động xuất bản khác   58190
82 Xuất bản phần mềm   58200
83 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
84 Hoạt động kiến trúc   71101
85 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
86 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
87 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
88 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
90 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
91 Quảng cáo   73100
92 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
93 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
94 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các tin cũ hơn