Công Ty Cổ Phần Digiking


Công Ty Cổ Phần Digiking

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108854504
Địa chỉ: Cụm 11, Thôn Vĩnh Ninh, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đinh Đức Chính
Ngày cấp giấy phép: 06/08/2019
Ngày hoạt động: 06/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
27 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
31 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
32 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
33 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
39 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
40 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
41 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
42 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
43 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
44 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
45 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
46 Vận tải hành khách đường sắt   49110
47 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
48 Vận tải bằng xe buýt   49200
49 Hoạt động viễn thông khác 6190  
50 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
51 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
52 Lập trình máy vi tính   62010
53 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
54 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
55 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
56 Cổng thông tin   63120
57 Hoạt động thông tấn   63210
58 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
59 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
60 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
61 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
62 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
63 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
64 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
65 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
66 Bảo hiểm nhân thọ   65110

 

Các tin cũ hơn