Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình


Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình mã số doanh nghiệp 5400523839 địa chỉ trụ sở Thôn Thung Dao, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5400523839
Founding date: 2021-03-17
Representative first name: Lê Đức Long Dương Thị Lan
Main: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Head office address: Thôn Thung Dao, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5400523839
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-17
Người đại diện pháp luật: Lê Đức Long Dương Thị Lan
Ngành Nghề Chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Thung Dao, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Xem thêm:
bài tập kế toán ngoại tệ có lời giải
Công Ty TNHH Sx-tm Vương Gia Phát
Công Ty TNHH Danh Tiến Phú Quốc
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế True Be True

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Chuyển phát 5229
26 Bưu chính 5229
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
44 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
45 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
46 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
48 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
50 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
53 Bán buôn cao su 4669
54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
66 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
71 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
73 Bán buôn chè 4632
74 Bán buôn cà phê 4632
75 Bán buôn rau, quả 4632
76 Bán buôn thủy sản 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
78 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
79 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
82 Bán buôn động vật sống 4620
83 Bán buôn hoa và cây 4620
84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Đấu giá 4610
87 Môi giới 4610
88 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
89 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
90 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
91 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
92 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
93 Sản xuất thuốc các loại 2100
94 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
95 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
96 Chăn nuôi dê, cừu 0128
97 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
98 Chăn nuôi trâu, bò 0128
99 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
100 Trồng cây lâu năm khác 0129
101 Trồng cây dược liệu 0128
102 Trồng cây gia vị 0128
103 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
104 Trồng cây chè 0121
105 Trồng cây cà phê 0121
106 Trồng cây cao su 0125
107 Trồng cây hồ tiêu 0124
108 Trồng cây điều 0121
109 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
110 Trồng cây ăn quả khác 0121
111 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
112 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
113 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
114 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
115 Trồng nho 0121
116 Trồng cây ăn quả 0121
117 Trồng cây hàng năm khác 0118
118 Trồng hoa, cây cảnh 0118
119 Trồng đậu các loại 0118
120 Trồng rau các loại 0118
121 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
122 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
123 Trồng cây lấy sợi 0116
124 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
125 Trồng cây mía 0114
126 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
127 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn