Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
2 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 8620 |
3 | Hoạt động y tế dự phòng | 8620 |
4 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 8620 |
5 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 8620 |
6 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 |
7 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
8 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
9 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
10 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
11 | Xuất bản sách | 5630 |
12 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
13 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
14 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
15 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
16 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
17 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
18 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
20 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
21 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
22 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
23 | Khách sạn | 5510 |
24 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
25 | Chuyển phát | 5229 |
26 | Bưu chính | 5229 |
27 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
28 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
29 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
31 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
32 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
33 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
34 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
35 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
36 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
37 | Vận tải đường ống | 4933 |
38 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
43 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
44 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
45 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
46 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
47 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
48 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
49 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
50 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
51 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
52 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
53 | Bán buôn cao su | 4669 |
54 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
55 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
56 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
57 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
59 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
60 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
61 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
62 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
63 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
64 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
65 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
66 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
67 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
68 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
69 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
70 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
71 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
72 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
73 | Bán buôn chè | 4632 |
74 | Bán buôn cà phê | 4632 |
75 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
76 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
77 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
78 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
79 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
80 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
81 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
82 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
83 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
84 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
85 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
86 | Đấu giá | 4610 |
87 | Môi giới | 4610 |
88 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
89 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
90 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
91 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
92 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
93 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
94 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
95 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
96 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
97 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
98 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
99 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
100 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
101 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
102 | Trồng cây gia vị | 0128 |
103 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
104 | Trồng cây chè | 0121 |
105 | Trồng cây cà phê | 0121 |
106 | Trồng cây cao su | 0125 |
107 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
108 | Trồng cây điều | 0121 |
109 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
110 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
111 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
112 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
113 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
114 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
115 | Trồng nho | 0121 |
116 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
117 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
118 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
119 | Trồng đậu các loại | 0118 |
120 | Trồng rau các loại | 0118 |
121 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
122 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
123 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
124 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 0115 |
125 | Trồng cây mía | 0114 |
126 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
127 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Xanh Hòa Bình Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều