Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 8620 |
2 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 8620 |
3 | Hoạt động y tế dự phòng | 8620 |
4 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 8620 |
5 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 8620 |
6 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 |
7 | Hoạt động thú y | 7490 |
8 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
9 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
10 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
11 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
12 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
13 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
14 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
15 | Xuất bản sách | 5630 |
16 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
17 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
18 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
19 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
20 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
21 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
22 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
23 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
24 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
25 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
26 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
27 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
28 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
29 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
30 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
31 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
32 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
33 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
34 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
35 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
36 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
37 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
38 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
39 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
40 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
41 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
42 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
43 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
44 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
45 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
46 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
47 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
48 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
49 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
50 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
51 | Bán buôn cao su | 4669 |
52 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
53 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
54 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
55 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
64 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
65 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
66 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
67 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
68 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
69 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
70 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
71 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
72 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
73 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
74 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
75 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
76 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
77 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
78 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
79 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
80 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
81 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
82 | Bán buôn chè | 4632 |
83 | Bán buôn cà phê | 4632 |
84 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
85 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
86 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
87 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
88 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
89 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
90 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
91 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
92 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
93 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3312 |
94 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
95 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
96 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
97 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
98 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
99 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
100 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
101 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
102 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
103 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
104 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
105 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
106 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
107 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
108 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
109 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
110 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
111 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
112 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
113 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
114 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
115 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
116 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
117 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
118 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
119 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
120 | Sản xuất đường | 1061 |
121 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
122 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
123 | Xay xát | 1061 |
124 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
125 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
126 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
127 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
128 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
129 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
130 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
131 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
132 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
133 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
134 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
135 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
136 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
137 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
138 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
139 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
140 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
141 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
142 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
143 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
144 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
145 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
146 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
147 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
148 | Trồng cây gia vị | 0128 |
149 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
150 | Trồng cây chè | 0121 |
151 | Trồng cây cà phê | 0121 |
152 | Trồng cây cao su | 0125 |
153 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
154 | Trồng cây điều | 0121 |
155 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
156 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
157 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
158 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
159 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
160 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
161 | Trồng nho | 0121 |
162 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
163 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
164 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
165 | Trồng đậu các loại | 0118 |
166 | Trồng rau các loại | 0118 |
167 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều