Công Ty Cổ Phần Eggkon


Công Ty Cổ Phần Eggkon

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108866323
Địa chỉ: 7/97 đường Lý Sơn, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Quang Khánh
Ngày cấp giấy phép: 15/08/2019
Ngày hoạt động: 15/08/2019 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
3 Xay xát   10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
6 Sản xuất đường   10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
13 Sản xuất rượu vang   11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
22 Đại lý   46101
23 Môi giới   46102
24 Đấu giá   46103
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
27 Bán buôn hoa và cây   46202
28 Bán buôn động vật sống   46203
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
31 Bán buôn gạo   46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632  
33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
34 Bán buôn thủy sản   46322
35 Bán buôn rau, quả   46323
36 Bán buôn cà phê   46324
37 Bán buôn chè   46325
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
39 Bán buôn thực phẩm khác   46329
40 Bán buôn đồ uống 4633  
41 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
42 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
46 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
47 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
48 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
50 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
51 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
52 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
66 Bán buôn xi măng   46632
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
68 Bán buôn kính xây dựng   46634
69 Bán buôn sơn, vécni   46635
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
71 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
74 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
75 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
76 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
77 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
78 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
79 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
80 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
81 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
83 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
84 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
85 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
86 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
87 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
88 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
89 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
92 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
93 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
94 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
96 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
97 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
98 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
99 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
101 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
102 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
103 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
104 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
105 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
106 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
107 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
108 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
109 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
110 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
111 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
112 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
113 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
114 Dịch vụ ăn uống khác   56290
115 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
116 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
118 Xuất bản sách   58110
119 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
120 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
121 Hoạt động xuất bản khác   58190
122 Xuất bản phần mềm   58200
123 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
124 Hoạt động kiến trúc   71101
125 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
126 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
127 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
128 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
131 Quảng cáo   73100
132 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
133 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
134 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
135 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
136 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
137 Dạy nghề   85322
138 Đào tạo cao đẳng   85410
139 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
140 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
141 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
142 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
143 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600

 

Các tin cũ hơn