3511 |
Sản xuất điện |
3821 (Chính) |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Sản xuất điện rác (xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại). |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp cơ bản như: Natri hydroxit (Caustic so da Flakes NaOK); xút dạng vảy, xút dạng lỏng; chất trợ lắng, kali hydroxit; natri peroxit hoặc kali peroxit; bán buôn phân bón; bán buôn hóa chất công nghiệp như: Mực in, hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, bao bì, dệt nhuộm. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất muối công nghiệp NaCl 99,9%. |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Hóa chất tinh khiết, hóa chất chuyên dụng, thuốc nhuộm. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng). Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (không hoạt động đấu giá). |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, công trình xử lý rác thải y tế, rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp, công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Cung cấp thiết bị về lĩnh vực môi trường. Mua bán máy móc thiết bị ngành xăng dầu, vận tải, phôi gang thép, hóa chất. |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải đường biển. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đấu thầu. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới thương mại, xúc tiến thương mại. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (không hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất). |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
Tin Tức Liên Quan: