Công Ty Cổ Phần Evacares Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Evacares Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109427872 địa chỉ trụ sở Số 24 ngõ 57 đường Hòa Bình, tổ 14, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Evacares Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Evacares Viet Nam Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109427872
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Lê Thị Nghiêm
Main: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Head office address: Số 24 ngõ 57 đường Hòa Bình, tổ 14, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Evacares Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Evacares Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Evacares Viet Nam Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109427872
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Lê Thị Nghiêm
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Địa chỉ trụ sở chính: Số 24 ngõ 57 đường Hòa Bình, tổ 14, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Evacares Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Vận tải bằng xe buýt 4789
14 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
15 Vận tải hành khách đường sắt 4789
16 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
17 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791
18 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
19 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
20 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789
21 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789
22 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
23 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
24 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
25 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
26 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
38 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
42 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
45 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
55 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
63 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
64 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
65 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
66 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
70 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
71 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
72 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn giày dép 4641
94 Bán buôn hàng may mặc 4641
95 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
96 Bán buôn vải 4641
97 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
98 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn thực phẩm khác 4632
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
104 Bán buôn chè 4632
105 Bán buôn cà phê 4632
106 Bán buôn rau, quả 4632
107 Bán buôn thủy sản 4632
108 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Đấu giá 4610
111 Môi giới 4610
112 Đại lý 4610
113 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
114 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
115 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
116 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
117 Sản xuất thuốc các loại 2100
118 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
119 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
120 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
121 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
122 Sản xuất mỹ phẩm 2023
123 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023

Các tin cũ hơn