Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Xanh Gst Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Xanh Gst Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108872091
Địa chỉ: Nhà số 1, dãy D, 181 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Cao Xuân Bình
Ngày cấp giấy phép: 21/08/2019
Ngày hoạt động: 21/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
2 Thoát nước   37001
3 Xử lý nước thải   37002
4 Thu gom rác thải không độc hại   38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812  
6 Thu gom rác thải y tế   38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
12 Tái chế phế liệu 3830  
13 Tái chế phế liệu kim loại   38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
16 Xây dựng nhà các loại   41000
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
24 Đại lý   46101
25 Môi giới   46102
26 Đấu giá   46103
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
35 Hoạt động kiến trúc   71101
36 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
38 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
42 Quảng cáo   73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
45 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
47 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
48 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
49 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
51 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
52 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
53 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn