Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Hacode


Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Hacode

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Hacode Mã số thuế: 0108136655 Địa chỉ: Số 15, ngõ 147/39 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108136655
Địa chỉ: Số 15, ngõ 147/39 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Trần Quang
Ngày cấp giấy phép: 18/01/2018
Ngày hoạt động: 16/01/2018 
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
13 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
16 Bưu chính   53100
17 Chuyển phát   53200
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
19 Khách sạn   55101
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác   56290
28 Hoạt động viễn thông khác 6190  
29 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
31 Lập trình máy vi tính   62010
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
35 Cổng thông tin   63120
36 Hoạt động thông tấn   63210
37 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
38 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
39 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
40 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
41 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
42 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
43 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
44 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
45 Bảo hiểm nhân thọ   65110
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
47 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
49 Hoạt động thú y   75000
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
51 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
52 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
53 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
55 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn