Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Vmc Mang Yang


Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Vmc Mang Yang mã số doanh nghiệp 5901161805 địa chỉ trụ sở Thôn Nhơn Tân, Xã Đăktaley, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Vmc Mang Yang
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5901161805
Founding date: 2020-12-22
Representative first name: Phạm Thị Thu Thủy
Main: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Head office address: Thôn Nhơn Tân, Xã Đăktaley, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Vmc Mang Yang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Vmc Mang Yang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5901161805
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-22
Người đại diện pháp luật: Phạm Thị Thu Thủy
Ngành Nghề Chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Nhơn Tân, Xã Đăktaley, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Vmc Mang Yang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Vận tải đường ống 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
13 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
14 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
15 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
16 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
17 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
18 Bán buôn cao su 4669
19 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
21 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
30 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
33 Bán buôn động vật sống 4620
34 Bán buôn hoa và cây 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
38 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
39 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
40 Sản xuất thuốc các loại 2100
41 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
42 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
43 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
44 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
45 Khai thác thuỷ sản biển 0210
46 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
49 Khai thác gỗ 0220
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
52 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
53 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
54 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
55 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
56 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
57 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
58 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
59 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
60 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
61 Chăn nuôi khác 0146
62 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
63 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
64 Chăn nuôi gà 0146
65 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
66 Chăn nuôi gia cầm 0146
67 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
68 Chăn nuôi dê, cừu 0128
69 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
70 Chăn nuôi trâu, bò 0128
71 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
72 Trồng cây lâu năm khác 0129
73 Trồng cây dược liệu 0128
74 Trồng cây gia vị 0128
75 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
76 Trồng cây chè 0121
77 Trồng cây cà phê 0121
78 Trồng cây cao su 0125
79 Trồng cây hồ tiêu 0124
80 Trồng cây điều 0121
81 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
82 Trồng cây ăn quả khác 0121
83 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
84 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
85 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
86 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
87 Trồng nho 0121
88 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn