Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
9 | Vận tải đường ống | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
16 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
17 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
18 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
19 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
20 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
21 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
22 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
23 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
24 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
25 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
26 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
27 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
28 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
29 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
30 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
31 | Bán buôn chè | 4632 |
32 | Bán buôn cà phê | 4632 |
33 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
34 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
35 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
36 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
37 | Đấu giá | 4610 |
38 | Môi giới | 4610 |
39 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
40 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
41 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
42 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
43 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
44 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
45 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
46 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
47 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
48 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
49 | Sản xuất đường | 1061 |
50 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
51 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
52 | Xay xát | 1061 |
53 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
54 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
55 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
56 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
57 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
58 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
59 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
60 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
61 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
62 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
63 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
64 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
65 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
66 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
67 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
68 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
69 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
70 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
71 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
72 | Trồng đậu các loại | 0118 |
73 | Trồng rau các loại | 0118 |
74 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
75 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
Bài Viết Xem nhiều