Tên chính thức Tiếng Việt | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bản Lìu Gl | Tên Tiếng Anh hoặc tên viết tắt | |
Mã số thuế | 5901159147 | Ngày cấp | 2020-11-17 |
Người đại diện pháp luật | Vũ Minh Tọa | Loại hình tổ chức | Đang cập nhật... |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | 19 Siu Bleh, Phường Đống Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai | ||
Ngành Nghề Chính | Số Điện Thoại | Đang cập nhật... |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
9 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
10 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; |
7410 |
11 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
12 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7310 |
13 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
14 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
15 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
16 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
7110 |
17 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
18 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
19 | Hoạt động kiến trúc Chi tiết: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; |
7110 |
20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu |
7110 |
21 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
22 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
23 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
24 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
25 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
33 | Đấu giá | 4610 |
34 | Môi giới | 4610 |
35 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
36 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
37 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
38 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
39 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
40 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
41 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
42 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
43 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
44 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
45 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
46 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
47 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
48 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
49 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
50 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
51 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
52 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
53 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
54 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
55 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
56 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
57 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
58 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
59 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
60 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
61 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
62 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
63 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
64 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
65 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
66 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
67 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
68 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
69 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
70 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
71 | Khai thác muối | 0810 |
72 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
73 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
74 | Khai thác đất sét | 0810 |
75 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
76 | Khai thác đá | 0810 |
77 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
78 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
79 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
80 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
81 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
82 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
83 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
84 | Chăn nuôi khác | 0146 |
85 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
86 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
87 | Chăn nuôi gà | 0146 |
88 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
89 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
90 | Trồng cây chè | 0121 |
91 | Trồng cây cà phê | 0121 |
92 | Trồng cây cao su | 0125 |
93 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
94 | Trồng cây điều | 0121 |
95 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
96 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
97 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
98 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
99 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
100 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
101 | Trồng nho | 0121 |
102 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
103 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
104 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
105 | Trồng đậu các loại | 0118 |
106 | Trồng rau các loại | 0118 |
107 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Mới Nhất