Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghiệp Kim Tín Sông Công
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghiệp Kim Tín Sông Công mã số doanh nghiệp 4601566654 địa chỉ trụ sở 21, Tổ 12, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghiệp Kim Tín Sông Công
Enterprise name in foreign language: Kim Tin Song Cong Industrial Development Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4601566654
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Nguyễn Bình Giang
Main: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Head office address: 21, Tổ 12, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghiệp Kim Tín Sông Công
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghiệp Kim Tín Sông Công
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Kim Tin Song Cong Industrial Development Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4601566654
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Bình Giang
Ngành Nghề Chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Địa chỉ trụ sở chính: 21, Tổ 12, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghiệp Kim Tín Sông Công
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7730 |
2 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7730 |
3 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 |
4 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
5 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
6 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 |
7 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7730 |
8 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
9 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7729 |
10 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7722 |
11 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9329 |
12 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
13 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
14 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
15 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5210 |
16 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
5210 |
17 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
5210 |
18 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
Các tin cũ hơn