Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Phân Phối Các Giải Pháp Về Công Nghệ Cao Lvt


Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Phân Phối Các Giải Pháp Về Công Nghệ Cao Lvt mã số doanh nghiệp 0109448865 địa chỉ trụ sở Phòng 405, Tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Phân Phối Các Giải Pháp Về Công Nghệ Cao Lvt
Enterprise name in foreign language: Lvt High Technology Solutions Development And Distribution Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109448865
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Nguyễn Văn Tính
Main:
Head office address: Phòng 405, Tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Phân Phối Các Giải Pháp Về Công Nghệ Cao Lvt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Phân Phối Các Giải Pháp Về Công Nghệ Cao Lvt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Lvt High Technology Solutions Development And Distribution Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109448865
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Tính
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Phòng 405, Tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Phân Phối Các Giải Pháp Về Công Nghệ Cao Lvt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
8 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
15 Hoạt động kiến trúc 7110
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
17 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
23 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
27 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
28 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
44 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
45 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
47 Sản xuất máy luyện kim 2823
48 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
49 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
50 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
51 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
52 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
53 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
54 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
55 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
56 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
57 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
58 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
59 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
60 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
61 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
62 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
63 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
64 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
65 Sản xuất pin và ắc quy 2710
66 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
67 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
68 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn