Công Ty Cổ Phần Poly Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Poly Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108854293
Địa chỉ: Số 26C ngách 19 ngõ 604 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lưu Quang Vũ
Ngày cấp giấy phép: 06/08/2019
Ngày hoạt động: 06/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
29 Bán buôn xi măng   46632
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
31 Bán buôn kính xây dựng   46634
32 Bán buôn sơn, vécni   46635
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
34 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
37 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
39 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
40 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
41 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
42 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
46 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
47 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
48 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
50 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
52 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
53 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
55 Hoạt động kiến trúc   71101
56 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
57 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
58 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
59 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
62 Quảng cáo   73100
63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
65 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
67 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
68 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
69 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
71 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
72 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
73 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn