Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Và Thương Mại Tổng Hợp Đại Lợi


Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Và Thương Mại Tổng Hợp Đại Lợi

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108871588
Địa chỉ: Số 7, ngách 114/16 phố Hàm Tử Quan, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Đức Trường
Ngày cấp giấy phép: 20/08/2019
Ngày hoạt động: 20/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
9 Sản xuất đồng hồ   26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
13 Tái chế phế liệu 3830  
14 Tái chế phế liệu kim loại   38301
15 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
17 Xây dựng nhà các loại   41000
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
19 Đại lý   46101
20 Môi giới   46102
21 Đấu giá   46103
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
36 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
37 Bán buôn dầu thô   46612
38 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
39 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
42 Bán buôn xi măng   46632
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
44 Bán buôn kính xây dựng   46634
45 Bán buôn sơn, vécni   46635
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
47 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
53 Bán buôn cao su   46694
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
56 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
58 Bán buôn tổng hợp   46900
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
60 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
61 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
62 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp   47199
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
75 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
76 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
77 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
78 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
79 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
80 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
81 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
82 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
84 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
85 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
86 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
87 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
88 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
89 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
90 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
91 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
96 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
97 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
98 Vận tải đường ống   49400
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
100 Khách sạn   55101
101 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
102 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
103 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
104 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
105 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
106 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
107 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
108 Dịch vụ ăn uống khác   56290
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
110 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
111 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
112 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
114 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
115 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
116 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn