Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tnl Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tnl Việt Nam

Tên doanh nghiệp:CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TNL VIỆT NAM
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài:TNL VIET NAM TRADING AND MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY
Tên doanh nghiệp viết tắt:TNL VIET NAM TRADING, JSC
Tình trạng hoạt động:Đang hoạt động
Mã số doanh nghiệp:0109010285
Loại hình pháp lý:Công ty cổ phần
Ngày bắt đầu thành lập:03/12/2019
Tên người đại diện theo pháp luậtNGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN
Địa chỉ trụ sở chính:Số 163 đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 2, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Ngành nghề kinh doanh:
STT
Mã Ngành
 
Chi Tiết Ngành Nghề Kinh Doanh
1 9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
2 9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
3 9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
4 9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
5 9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
6 7911 Đại lý du lịch
7 7912 Điều hành tua du lịch
8 7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
9 8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ họp báo)
10 8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
11 9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)
12 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
13 4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
14 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
15 4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
16 4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
17 4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
18 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
19 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
20 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
21 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
22 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
23 5224 Bốc xếp hàng hóa
24 5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
25 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ vận tải hàng không)
26 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
27 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
28 5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
29 5629 Dịch vụ ăn uống khác
30 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
31 6190 Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet); Kinh doanh dịch vụ viễn thông, Kinh doanh Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng Kinh doanh dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động, mạng Internet
32 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình Thi công xây dựng công trình Kiểm định xây dựng Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; - Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. ; Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình Tư vấn đấu thầu; Tư vấn giám sát
33 7310 Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá)
34 7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy hàng hóa thời trang khác.
35 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại Hoạt động môi giới bản quyền
36 7710 Cho thuê xe có động cơ
37 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu)
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
41 4690 Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm)
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ đấu giá)
43 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
44 4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
45 4659 (Chính) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46 4211 Xây dựng công trình đường sắt
47 4212 Xây dựng công trình đường bộ
48 4221 Xây dựng công trình điện
49 4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
50 4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
51 4229 Xây dựng công trình công ích khác
52 4291 Xây dựng công trình thủy
53 4292 Xây dựng công trình khai khoáng
54 4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
55 4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
56 4311 Phá dỡ
57 4102 Xây dựng nhà không để ở
58 4312 Chuẩn bị mặt bằng
59 4321 Lắp đặt hệ thống điện
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
61 4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
62 4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
63 4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới hàng hóa
66 4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
68 4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
69 4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
70 1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
71 1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
72 1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
73 1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
74 2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
75 2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
76 2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
77 2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
78 1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
79 1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
80 2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
81 1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
82 1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
83 1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
84 1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
85 1520 Sản xuất giày, dép
86 1811 In ấn
87 1812 Dịch vụ liên quan đến in
88 1820 Sao chép bản ghi các loại
89 2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
90 2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
91 2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
92 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ loại Nhà nước cấm)
93 2610 Sản xuất linh kiện điện tử
94 2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
95 2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
96 2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
97 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
98 2790 Sản xuất thiết bị điện khác
99 2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
100 3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
101 3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
102 3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
103 3314 Sửa chữa thiết bị điện
104 3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Tin liên quan: dịch vụ thay đổi địa chỉ trụ sở tại công ty

Các tin cũ hơn