Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Công Nghệ Cao Việt - Nhật


Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Công Nghệ Cao Việt - Nhật

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108852592
Địa chỉ: Tòa nhà Trung tâm ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao - Khu c, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Thị Thao
Ngày cấp giấy phép: 02/08/2019
Ngày hoạt động: 02/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng lúa   1110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác   1120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột   1130
4 Trồng cây mía   1140
5 Trồng cây lấy sợi   1160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu   1170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
8 Trồng rau các loại   1181
9 Trồng đậu các loại   1182
10 Trồng hoa, cây cảnh   1183
11 Trồng cây hàng năm khác   1190
12 Trồng cây ăn quả 121  
13 Trồng nho   1211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới   1212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác   1213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo   1214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm   1215
18 Trồng cây ăn quả khác   1219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu   1220
20 Trồng cây điều   1230
21 Trồng cây hồ tiêu   1240
22 Trồng cây cao su   1250
23 Trồng cây cà phê   1260
24 Trồng cây chè   1270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
26 Trồng cây gia vị   1281
27 Trồng cây dược liệu   1282
28 Trồng cây lâu năm khác   1290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
30 Chăn nuôi trâu, bò   1410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
32 Chăn nuôi dê, cừu   1440
33 Chăn nuôi lợn   1450
34 Chăn nuôi gia cầm 146  
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm   1461
36 Chăn nuôi gà   1462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng   1463
38 Chăn nuôi gia cầm khác   1469
39 Chăn nuôi khác   1490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp   1500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt   1610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi   1620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch   1630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống   1640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan   1700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 210  
47 Ươm giống cây lâm nghiệp   2101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ   2102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa   2103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác   2109
51 Khai thác gỗ   2210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ   2220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác   2300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp   2400
55 Khai thác thuỷ sản biển   3110
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
59 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
60 Khai thác và thu gom than cứng   5100
61 Khai thác và thu gom than non   5200
62 Khai thác dầu thô   6100
63 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
64 Khai thác quặng sắt   7100
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
66 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
67 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
68 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
70 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
73 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
76 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
79 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
80 Xay xát   10611
81 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
82 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
83 Sản xuất đường   10720
84 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
85 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
86 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
87 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
88 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
89 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
90 Sản xuất rượu vang   11020
91 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
92 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
93 Sản xuất thuốc các loại   21001
94 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
95 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
96 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
97 Bán buôn thực phẩm 4632  
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
99 Bán buôn thủy sản   46322
100 Bán buôn rau, quả   46323
101 Bán buôn cà phê   46324
102 Bán buôn chè   46325
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
104 Bán buôn thực phẩm khác   46329
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
119 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
120 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
122 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
123 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
124 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
125 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
126 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
127 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
128 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
129 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722

 

Các tin cũ hơn