Công Ty Cổ Phần Sx Và Tm Xnk Kindo Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Sx Và Tm Xnk Kindo Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109425000 địa chỉ trụ sở Cụm công nghiệp Đông La, Thôn Đồng Nhân, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Sx Và Tm Xnk Kindo Việt Nam
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109425000
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thị Luyến
Main: Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Head office address: Cụm công nghiệp Đông La, Thôn Đồng Nhân, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Sx Và Tm Xnk Kindo Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Sx Và Tm Xnk Kindo Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109425000
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Luyến
Ngành Nghề Chính: Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Địa chỉ trụ sở chính: Cụm công nghiệp Đông La, Thôn Đồng Nhân, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Sx Và Tm Xnk Kindo Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
18 Vận tải bằng xe buýt 4789
19 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
20 Vận tải hành khách đường sắt 4789
21 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
22 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
4791
23 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
24 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
25 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
26 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
27 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ hoạt động đấu giá)
4789
28 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
29 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
30 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
31 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
32 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
33 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
35 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
37 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
38 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
39 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
40 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
42 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
46 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
53 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
56 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
58 Bán buôn cao su 4669
59 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
60 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
61 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
76 Bán buôn giày dép 4641
77 Bán buôn hàng may mặc 4641
78 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
79 Bán buôn vải 4641
80 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
81 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
83 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn thực phẩm khác 4632
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
87 Bán buôn chè 4632
88 Bán buôn cà phê 4632
89 Bán buôn rau, quả 4632
90 Bán buôn thủy sản 4632
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
92 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
93 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
96 Bán buôn động vật sống 4620
97 Bán buôn hoa và cây 4620
98 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Đấu giá 4610
101 Môi giới 4610
102 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
103 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
104 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
105 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
106 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
107 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
108 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
109 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
110 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
111 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
112 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
113 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
114 Sản xuất mỹ phẩm 2023
115 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
116 Sản xuất mực in 2022
117 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
118 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
119 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
120 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
121 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
122 Sản xuất than cốc 1702
123 Sao chép bản ghi các loại 1702
124 Dịch vụ liên quan đến in 1812
125 In ấn 1811
126 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
127 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
128 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
129 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
130 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
131 Sản xuất rượu vang 1102
132 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
133 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
134 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
135 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
136 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
137 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
138 Sản xuất đường 1061
139 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
140 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
141 Xay xát 1061
142 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
143 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
144 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
145 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
146 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
147 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
148 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
149 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
150 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
151 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
152 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
153 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
154 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
155 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
156 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
157 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
158 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn