Công Ty Cổ Phần Tân Hồng Mỹ Group


Công Ty Cổ Phần Tân Hồng Mỹ Group mã số doanh nghiệp 0316680288 địa chỉ trụ sở Số 28 đường số 6, Nhà ở - Khu Z756, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Tân Hồng Mỹ Group
Enterprise name in foreign language: Tan Hong My Group Corporation
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316680288
Founding date: 2021-01-18
Representative first name: Vũ Mạnh Tân
Main: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Head office address: Số 28 đường số 6, Nhà ở - Khu Z756, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Tân Hồng Mỹ Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Tân Hồng Mỹ Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tan Hong My Group Corporation
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316680288
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-18
Người đại diện pháp luật: Vũ Mạnh Tân
Ngành Nghề Chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Địa chỉ trụ sở chính: Số 28 đường số 6, Nhà ở - Khu Z756, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Tân Hồng Mỹ Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
8 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
9 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
10 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
11 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
12 Dịch vụ điều tra 7830
13 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
14 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
15 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
16 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
17 Đại lý du lịch 7911
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
21 Hoạt động thú y 7490
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
23 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
25 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
28 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
29 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
30 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
32 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
33 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
34 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
35 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
45 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
46 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
50 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
52 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
53 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
57 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
59 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
76 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
83 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
85 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
87 Bán buôn chè 4632
88 Bán buôn cà phê 4632
89 Bán buôn rau, quả 4632
90 Bán buôn thủy sản 4632
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
92 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
93 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
96 Bán buôn động vật sống 4620
97 Bán buôn hoa và cây 4620
98 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
102 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
107 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
108 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
109 Sản xuất mỹ phẩm 2023
110 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
111 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
112 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
113 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
114 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
115 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
116 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020

Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Từ Liêm
Công Ty Cổ Phần Việc Quanh Đây
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Wonderstay Việt Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Kawashima

Các tin cũ hơn