Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Pti Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Pti Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108874645
Địa chỉ: Tầng 7, Số 12 phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Tạ Văn Pháp
Ngày cấp giấy phép: 22/08/2019
Ngày hoạt động: 22/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
13 Đại lý xe có động cơ khác   45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
19 Bán mô tô, xe máy 4541  
20 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
22 Đại lý mô tô, xe máy   45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
25 Đại lý   46101
26 Môi giới   46102
27 Đấu giá   46103
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
30 Bán buôn hoa và cây   46202
31 Bán buôn động vật sống   46203
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
34 Bán buôn gạo   46310
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
36 Bán buôn vải   46411
37 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
38 Bán buôn hàng may mặc   46413
39 Bán buôn giày dép   46414
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
60 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
61 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
62 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47519
63 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
64 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
65 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
66 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
68 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
69 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
70 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
71 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
72 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
73 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
74 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
75 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
77 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
78 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
79 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
80 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
81 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
83 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
84 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
86 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
87 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Dịch vụ ăn uống khác   56290
90 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
91 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu   74909
93 Hoạt động thú y   75000
94 Cho thuê xe có động cơ 7710  
95 Cho thuê ôtô   77101
96 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
98 Cho thuê băng, đĩa video   77220
99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
107 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn