Công Ty Cổ Phần Tbd Group


Công Ty Cổ Phần Tbd Group

Công Ty Cổ Phần Tbd Group Mã số doanh nghiệp:0316232920 Địa chỉ trụ sở chính:9/2A Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên doanh nghiệp:CÔNG TY CP TBD GROUP
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài:TBD GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên doanh nghiệp viết tắt:TBD GROUP JSC
Tình trạng hoạt động:Đang hoạt động
Mã số doanh nghiệp:0316232920
Loại hình pháp lý:Công ty cổ phần
Ngày bắt đầu thành lập:23/04/2020
Tên người đại diện theo pháp luậtTRƯƠNG QUÝ THÁI
Địa chỉ trụ sở chính:9/2A Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 

1311

Sản xuất sợi

1312

Sản xuất vải dệt thoi

1313

Hoàn thiện sản phẩm dệt

1391

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

1392

Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)

1393

Sản xuất thảm, chăn, đệm

1394

Sản xuất các loại dây bện và lưới

1399

Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

1410

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

1420

Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

1430

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

1511

Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

1512

Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

1520

Sản xuất giày, dép

1610

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

1621

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

1622

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

1623

Sản xuất bao bì bằng gỗ

1629

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

1701

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

1702

Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

1709

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

1811

In ấn

1812

Dịch vụ liên quan đến in

1820

Sao chép bản ghi các loại

2011

Sản xuất hoá chất cơ bản

(không hoạt động tại trụ sở)

2012

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

(không hoạt động tại trụ sở)

2013

Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)

2021

Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

(không hoạt động tại trụ sở)

2022

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

(không hoạt động tại trụ sở)

2023

Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

(không hoạt động tại trụ sở)

2029

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

(không hoạt động tại trụ sở)

2030

Sản xuất sợi nhân tạo

3100

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

5510

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

5590

Cơ sở lưu trú khác

5610

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5621

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng

5629

Dịch vụ ăn uống khác

5630

Dịch vụ phục vụ đồ uống

(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).

4101

Xây dựng nhà để ở

4102

Xây dựng nhà không để ở

4211

Xây dựng công trình đường sắt

4212

Xây dựng công trình đường bộ

4221

Xây dựng công trình điện

(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)

4222

Xây dựng công trình cấp, thoát nước

4223

Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

4229

Xây dựng công trình công ích khác

4291

Xây dựng công trình thủy

4292

Xây dựng công trình khai khoáng

4293

Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

4299

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

4311

Phá dỡ

4312

Chuẩn bị mặt bằng

4321

Lắp đặt hệ thống điện

4322

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí

(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh, (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)

4610

Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

Chi tiết: Đại lý. Môi giới

4620

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

(không hoạt động tại trụ sở)

4631

Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

(không hoạt động tại trụ sở)

4632

Bán buôn thực phẩm

(không hoạt động tại trụ sở)

4633

Bán buôn đồ uống

4634

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

4641

Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép

4649

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4651

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

4652

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

4653

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4659

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4661

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)

4662

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

(trừ kinh doanh vàng miếng)

4663

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

(không hoạt động tại trụ sở)

4329

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

4330 (Chính)

Hoàn thiện công trình xây dựng

4390

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

4669

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND)

4690

Bán buôn tổng hợp

(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND)

4911

Vận tải hành khách đường sắt

4912

Vận tải hàng hóa đường sắt

4921

Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành

4922

Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh

4929

Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác

4931

Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

4932

Vận tải hành khách đường bộ khác

4933

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)

4940

Vận tải đường ống

5011

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

5012

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

5021

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

5022

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

5210

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

(trừ kinh doanh kho bãi).

5221

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

(trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển)

5222

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

(trừ kinh doanh bến thủy nội địa)

5224

Bốc xếp hàng hóa

(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)

5225

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

5229

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không)

5310

Bưu chính

Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh

5320

Chuyển phát

6619

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) Chi tiết: Tư vấn đầu tư

6622

Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm

6820

Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản

7710

Cho thuê xe có động cơ

7721

Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

7722

Cho thuê băng, đĩa video

7730

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

7740

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

7810

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

(trừ cho thuê lại lao động)

7820

Cung ứng lao động tạm thời

(trừ cho thuê lại lao động)

7830

Cung ứng và quản lý nguồn lao động

8211

Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

8219

Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

Tin Tức Liên Quan:

⇒ phân tích môi trường kinh doanh

⇒ mức đóng thuế môn bài

⇒ hàng tồn kho là gì

Các tin cũ hơn