Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên


Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên mã số doanh nghiệp 1702224789 địa chỉ trụ sở Số 58 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên
Enterprise name in foreign language: Thaicement Ha Tien Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1702224789
Founding date: 2021-03-22
Representative first name: Hồ Trung Chỉnh
Main: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Head office address: Số 58 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thaicement Ha Tien Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1702224789
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-22
Người đại diện pháp luật: Hồ Trung Chỉnh
Ngành Nghề Chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Địa chỉ trụ sở chính: Số 58 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Xem thêm:
bài tập kế toán tài sản cố định
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn An Bình An
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Lam Sơn Vĩnh Lộc
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Nguyên Anh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
10 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
17 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
19 Xuất bản phần mềm 5820
20 Hoạt động xuất bản khác 5630
21 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
23 Xuất bản sách 5630
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
25 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
27 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 5510
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
38 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
39 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
40 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
41 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 5223
44 Dịch vụ điều hành bay 5223
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
56 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
57 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải hành khách viễn dương 5011
60 Vận tải hành khách ven biển 5011
61 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
62 Vận tải đường ống 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
69 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
70 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
71 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
72 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
73 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
74 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
75 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
76 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
78 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
79 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
80 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
82 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
83 Bán buôn cao su 4669
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
91 Bán buôn sơn, vécni 4663
92 Bán buôn kính xây dựng 4663
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
94 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
98 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
99 Bán buôn dầu thô 4661
100 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
101 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
109 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
110 Đại lý mô tô, xe máy 4541
111 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
112 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
113 Bán mô tô, xe máy 4541
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
115 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
118 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
119 Đại lý xe có động cơ khác 4513
120 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
121 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
122 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
123 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
124 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
125 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
126 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
128 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
129 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
133 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
134 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
135 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
136 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
137 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
138 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
139 Đúc kim loại màu 2432
140 Đúc sắt,thép 2431
141 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
142 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
143 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
144 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
145 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
146 Sản xuất thạch cao 2394
147 Sản xuất vôi 2394
148 Sản xuất xi măng 2394
149 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
150 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
151 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
152 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
153 Sản xuất than cốc 1702
154 Sao chép bản ghi các loại 1702
155 Dịch vụ liên quan đến in 1812
156 In ấn 1811
157 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
158 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
159 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
160 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
163 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
164 Khai thác muối 0810
165 Khai thác và thu gom than bùn 0810
166 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
167 Khai thác đất sét 0810
168 Khai thác cát, sỏi 0810
169 Khai thác đá 0810
170 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
171 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
172 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
173 Khai thác quặng bôxít 0722
174 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Thaicement Hà Tiên Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn