Công Ty Cổ Phần Thời Trang A Big Size


Công Ty Cổ Phần Thời Trang A Big Size

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108969079
Địa chỉ: Số nhà 26, ngõ 328 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đoàn Văn Tam
Ngày cấp giấy phép: 01/11/2019
Ngày hoạt động: 01/11/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632  
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
7 Bán buôn thủy sản   46322
8 Bán buôn rau, quả   46323
9 Bán buôn cà phê   46324
10 Bán buôn chè   46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác   46329
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
14 Bán buôn vải   46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc   46413
17 Bán buôn giày dép   46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
40 Bán buôn xi măng   46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
42 Bán buôn kính xây dựng   46634
43 Bán buôn sơn, vécni   46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
47 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
48 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
49 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
52 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
53 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
55 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
56 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
57 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
59 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
62 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
63 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
69 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
71 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
75 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
79 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
80 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
83 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
84 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
85 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
86 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
87 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
88 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
89 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
90 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
91 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
92 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
93 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
94 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
95 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
96 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
97 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
99 Hoạt động viễn thông khác 6190  
100 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
101 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
102 Lập trình máy vi tính   62010
103 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
104 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
105 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
106 Cổng thông tin   63120
107 Hoạt động thông tấn   63210
108 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
109 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
110 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
111 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
112 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
113 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
114 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
115 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
116 Bảo hiểm nhân thọ   65110

 

Các tin cũ hơn