Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
2 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
3 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
4 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
5 | Xuất bản sách | 5630 |
6 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
7 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
8 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
9 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
10 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
11 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 5610 |
12 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 5610 |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
14 | Vận tải bằng xe buýt | 4789 |
15 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
16 | Vận tải hành khách đường sắt | 4789 |
17 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 4789 |
18 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 |
19 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
20 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
21 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
22 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
23 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
24 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
25 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
26 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
27 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
28 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
29 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
30 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
31 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
32 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
33 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
34 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
35 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
36 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
37 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
38 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
39 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
40 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4719 |
41 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
43 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
44 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
45 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
46 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
47 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
48 | Bán buôn xi măng | 4663 |
49 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
51 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
52 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
53 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
54 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
55 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
56 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
57 | Bán buôn chè | 4632 |
58 | Bán buôn cà phê | 4632 |
59 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
60 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
61 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
62 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
63 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
64 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
65 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
66 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
67 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
68 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
69 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
70 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1079 |
71 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
72 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
73 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
74 | Sản xuất đường | 1061 |
75 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
76 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
77 | Xay xát | 1061 |
78 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
79 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
80 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
81 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
82 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
83 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
84 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
85 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
86 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
87 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
88 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
89 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
90 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
91 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 |
Bài Viết Xem nhiều