Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Thuyền Santa Maria


Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Thuyền Santa Maria

Tên giao dịch: SANTA MARIA CRUISES TRADE JOINT STOCK COMPANY
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108859816
Địa chỉ: Số 15 Arden Park Villa – Khu ĐôThị Hà Nội Garden City, đường Như Ý, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phùng Anh Đôn
Ngày cấp giấy phép: 08/08/2019
Ngày hoạt động: 08/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
5 Đại lý   46101
6 Môi giới   46102
7 Đấu giá   46103
8 Bán buôn thực phẩm 4632  
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
10 Bán buôn thủy sản   46322
11 Bán buôn rau, quả   46323
12 Bán buôn cà phê   46324
13 Bán buôn chè   46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác   46329
16 Bán buôn đồ uống 4633  
17 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
18 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
21 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
22 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp   47199
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
25 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
26 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
27 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
28 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
29 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
34 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
35 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
36 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
39 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
40 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
41 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
42 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
52 Vận tải đường ống   49400
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
57 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
58 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
59 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
60 Bưu chính   53100
61 Chuyển phát   53200
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
63 Khách sạn   55101
64 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
65 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
66 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác   56290
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
73 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
75 Xuất bản sách   58110
76 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
77 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
78 Hoạt động xuất bản khác   58190
79 Xuất bản phần mềm   58200
80 Cho thuê xe có động cơ 7710  
81 Cho thuê ôtô   77101
82 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
83 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
84 Cho thuê băng, đĩa video   77220
85 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các tin cũ hơn