STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
5 | Đại lý | 46101 | |
6 | Môi giới | 46102 | |
7 | Đấu giá | 46103 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
17 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
18 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
19 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
20 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
21 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
22 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
23 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
24 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
25 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
26 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
27 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
28 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
29 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
30 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
31 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
32 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
33 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
34 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
35 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
36 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
37 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
38 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
39 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
40 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
41 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
42 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
43 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
44 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
45 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
52 | Vận tải đường ống | 49400 | |
53 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
54 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
55 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
57 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
58 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
59 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
60 | Bưu chính | 53100 | |
61 | Chuyển phát | 53200 | |
62 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
63 | Khách sạn | 55101 | |
64 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
65 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
66 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
67 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
68 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
69 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
70 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
71 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
72 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
73 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
74 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
75 | Xuất bản sách | 58110 | |
76 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
77 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
78 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
79 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
80 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
81 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
82 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
83 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
84 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
85 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |