1 | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
3 | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4 | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
5 | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6 | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
7 | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8 | Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. | |
9 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
10 | 4311 | Phá dỡ |
11 | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
12 | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
13 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
14 | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
15 | Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:Thang máy, thang cuốn;Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. | |
16 | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
17 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
18 | Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. | |
19 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
20 | Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;- Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;- Bán buôn kính phẳng;- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;- Bán buôn bình đun nước nóng;- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. | |
21 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 | Chi tiết: - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh;- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh;- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. | |
23 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
24 | Chi tiết: - Đại lý, môi giới hàng hóa | |
25 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
26 | Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ nhạc cụ; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. | |
27 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
28 | Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 86/2014/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô); | |
29 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
30 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
31 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
32 | Chi tiết: - Khảo sát xây dựng (Ghi theo khoản 26 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Lập quy hoạch xây dựng (Ghi theo khoản 27 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Thiết kế xây dựng công trình (Ghi theo khoản 28 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Tư vấn quản lý dự án (Ghi theo khoản 30 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Giám sát thi công xây dựng (Ghi theo khoản 33 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Kiểm định xây dựng (Ghi theo khoản 34 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Ghi theo khoản 35 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); | |
33 | 7310 | Quảng cáo |
34 | 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
35 | 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
36 | 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
37 | 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
38 | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
39 | (trừ Họp báo) | |
40 | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
41 | Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) | |
42 | 7410 (Chính) | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
43 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
44 | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
Tin tức liên quan:
⇒ Thành lập công ty xây dựng tại Nam Từ Liêm