Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Đại Thành Phát


Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp đại Thành Phát mã số doanh nghiệp 0109427294 địa chỉ trụ sở Số 40 ngõ 612 đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Đại Thành Phát
Enterprise name in foreign language: Dai Thanh Phat General Trading Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109427294
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyễn Thị Đường
Main:
Head office address: Số 40 ngõ 612 đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Đại Thành Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Đại Thành Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dai Thanh Phat General Trading Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109427294
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Đường
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 40 ngõ 612 đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Đại Thành Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Xuất bản phần mềm 5820
30 Hoạt động xuất bản khác 5630
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
33 Xuất bản sách 5630
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Dịch vụ ăn uống khác 5629
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
43 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
44 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
45 Cơ sở lưu trú khác 5590
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Khách sạn 5510
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Chuyển phát 5229
52 Bưu chính 5229
53 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
61 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Vận tải đường ống 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
75 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
76 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
80 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
82 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
93 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
101 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
106 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
107 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
108 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
109 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
110 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
111 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
113 Bán buôn tổng hợp 4690
114 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
118 Bán buôn cao su 4669
119 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
120 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
122 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
124 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
126 Bán buôn sơn, vécni 4663
127 Bán buôn kính xây dựng 4663
128 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
129 Bán buôn xi măng 4663
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
133 Bán buôn kim loại khác 4662
134 Bán buôn sắt, thép 4662
135 Bán buôn quặng kim loại 4662
136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
141 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
146 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
148 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
149 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
150 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
151 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
152 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
154 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
155 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
157 Bán buôn giày dép 4641
158 Bán buôn hàng may mặc 4641
159 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
160 Bán buôn vải 4641
161 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
162 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
163 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
164 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
165 Bán buôn đồ uống 4633
166 Bán buôn thực phẩm khác 4632
167 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
168 Bán buôn chè 4632
169 Bán buôn cà phê 4632
170 Bán buôn rau, quả 4632
171 Bán buôn thủy sản 4632
172 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
173 Bán buôn thực phẩm 4632
174 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
175 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
176 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
177 Bán buôn động vật sống 4620
178 Bán buôn hoa và cây 4620
179 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
180 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
181 Đấu giá 4610
182 Môi giới 4610
183 Đại lý 4610
184 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
185 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
186 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
187 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
188 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
189 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
190 Đại lý mô tô, xe máy 4541
191 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
192 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
193 Bán mô tô, xe máy 4541
194 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
195 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
196 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
197 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
198 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
199 Đại lý xe có động cơ khác 4513
200 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
201 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
202 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
203 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
204 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
205 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
206 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
207 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
208 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
209 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
210 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
211 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
212 Xây dựng nhà các loại 4100
213 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
214 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
215 Tái chế phế liệu kim loại 3830
216 Tái chế phế liệu 3830
217 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
218 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
219 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
220 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
221 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
222 Thu gom rác thải y tế 3812
223 Thu gom rác thải độc hại 3812
224 Thu gom rác thải không độc hại 3700
225 Xử lý nước thải 3700
226 Thoát nước 3700
227 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
228 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
229 Sản xuất nước đá 3530
230 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
231 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
232 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
233 Sửa chữa thiết bị khác 3250
234 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
235 Sửa chữa thiết bị điện 3314
236 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
237 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
238 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
239 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
240 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
241 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
242 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
243 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
244 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
245 Sản xuất nhạc cụ 3100
246 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
247 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
248 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
249 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
250 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
251 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
252 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
253 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
254 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
255 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
256 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
257 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
258 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
259 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
260 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
261 Sản xuất xe có động cơ 2829
262 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
263 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
264 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
265 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
266 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
267 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
268 Sản xuất máy luyện kim 2823
269 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
270 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
271 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
272 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
273 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
274 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
275 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
276 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
277 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
278 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
279 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
280 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
281 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
282 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
283 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
284 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
285 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
286 Sản xuất pin và ắc quy 2710
287 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
288 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
289 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
290 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
291 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
292 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
293 Sản xuất mỹ phẩm 2023
294 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
295 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
296 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
297 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
298 Sản xuất than cốc 1702
299 Sao chép bản ghi các loại 1702
300 Dịch vụ liên quan đến in 1812
301 In ấn 1811
302 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
303 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
304 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
305 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
306 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
307 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
308 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
309 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
310 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
311 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
312 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
313 Bảo quản gỗ 1610
314 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
315 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
316 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
317 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
318 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
319 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
320 Sản xuất rượu vang 1102
321 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
322 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
323 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1079
324 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
325 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
326 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
327 Sản xuất đường 1061
328 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
329 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
330 Xay xát 1061
331 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
332 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
333 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
334 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
335 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
336 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
337 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
338 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
339 Khai thác muối 0810
340 Khai thác và thu gom than bùn 0810
341 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
342 Khai thác đất sét 0810
343 Khai thác cát, sỏi 0810
344 Khai thác đá 0810
345 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
346 Khai thác thuỷ sản biển 0210
347 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
348 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
349 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
350 Khai thác gỗ 0220
351 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
352 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
353 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
354 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
355 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
356 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
357 Chăn nuôi dê, cừu 0128
358 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
359 Chăn nuôi trâu, bò 0128
360 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
361 Trồng cây lâu năm khác 0129
362 Trồng cây dược liệu 0128
363 Trồng cây gia vị 0128
364 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
365 Trồng cây chè 0121
366 Trồng cây cà phê 0121
367 Trồng cây cao su 0125
368 Trồng cây hồ tiêu 0124
369 Trồng cây điều 0121
370 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
371 Trồng cây ăn quả khác 0121
372 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
373 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
374 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
375 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
376 Trồng nho 0121
377 Trồng cây ăn quả 0121
378 Trồng cây hàng năm khác 0118
379 Trồng hoa, cây cảnh 0118
380 Trồng đậu các loại 0118
381 Trồng rau các loại 0118
382 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn