STT |
Mã Ngành |
Chi Tiết Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
2 | 119 | Trồng cây hàng năm khác |
3 | 121 | Trồng cây ăn quả |
4 | 129 | Trồng cây lâu năm khác |
5 | 141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
6 | 144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
7 | 145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
8 | 146 | Chăn nuôi gia cầm |
9 | 149 | Chăn nuôi khác |
10 | 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
11 | 210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
12 | 220 | Khai thác gỗ |
13 | 321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
14 | 322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
15 | 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
16 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
17 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
18 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
19 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
20 | 1076 | Sản xuất chè |
21 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
22 | 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
23 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
24 | 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
25 | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
26 | 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
27 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
28 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
29 | 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
30 | 1811 | In ấn |
31 | 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
32 | 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
33 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
34 | 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
35 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
36 | 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
37 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
38 | 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
39 | 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
40 | 3830 | Tái chế phế liệu |
41 | 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
42 | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
43 | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
44 | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
45 | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
46 | 4221 | Xây dựng công trình điện |
47 | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
48 | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
49 | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
50 | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
51 | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
52 | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
53 | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
54 | 4311 | Phá dỡ |
55 | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
56 | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
57 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
58 | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
59 | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
60 | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
61 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
62 | 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
63 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
64 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
65 | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
66 | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
67 | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
68 | 4659 (Chính) | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
69 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép (Trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
70 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
71 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
72 | 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
73 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
74 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
75 | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
76 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
77 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
78 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
79 | 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
80 | 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
81 | 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ đấu giá |
82 | 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại trừ đấu giá |
83 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
84 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
85 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
86 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
87 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
88 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
89 | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
90 | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
91 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
92 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản - Tư vấn bất động sản |
93 | 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
94 | 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
95 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác + Đánh giá tác động môi trường + Đánh giá môi trường chiến lược + Quan trắc môi trường |
96 | 7310 | Quảng cáo :Không bao gồm quảng cáo thuốc lá |
97 | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
98 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
99 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
100 | 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
101 | 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
102 | 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
103 | 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
104 | 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
105 | 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
106 | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại :Loại Trừ hoạt động họp báo |
Tin liên quan: dịch vụ thay đổi địa chỉ trụ sở công ty tại Minh Khai
Bài Viết Xem nhiều