Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Asiatech Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Asiatech Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108852761
Địa chỉ: Số 17, ngõ 34 Phố Tư Đình, Tổ 6, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Thị Phượng
Ngày cấp giấy phép: 01/08/2019
Ngày hoạt động: 01/08/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
9 Sản xuất đồng hồ   26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
14 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
16 Sản xuất pin và ắc quy   27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)   28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động   28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
34 Sản xuất máy luyện kim   28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
49 Đại lý   46101
50 Môi giới   46102
51 Đấu giá   46103
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
54 Bán buôn hoa và cây   46202
55 Bán buôn động vật sống   46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
58 Bán buôn gạo   46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632  
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
61 Bán buôn thủy sản   46322
62 Bán buôn rau, quả   46323
63 Bán buôn cà phê   46324
64 Bán buôn chè   46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác   46329
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
68 Bán buôn vải   46411
69 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
70 Bán buôn hàng may mặc   46413
71 Bán buôn giày dép   46414
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
92 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
93 Bán buôn quặng kim loại   46621
94 Bán buôn sắt, thép   46622
95 Bán buôn kim loại khác   46623
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
99 Bán buôn xi măng   46632
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
101 Bán buôn kính xây dựng   46634
102 Bán buôn sơn, vécni   46635
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
104 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
106 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
108 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
109 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
110 Bán buôn cao su   46694
111 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
112 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
114 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
115 Bán buôn tổng hợp   46900
116 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
119 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
120 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
121 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
122 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
123 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47519
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
126 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
127 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
128 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
132 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
134 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
135 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
136 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
137 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
138 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
139 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
140 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
142 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
143 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
144 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
145 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
146 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
147 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
148 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
149 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
150 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
151 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
152 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
153 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
154 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
155 Dịch vụ ăn uống khác   56290
156 Cho thuê xe có động cơ 7710  
157 Cho thuê ôtô   77101
158 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
159 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
160 Cho thuê băng, đĩa video   77220
161 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
162 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
163 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
164 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
165 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
166 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
167 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
168 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
169 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn