Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Lts


Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Lts

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108968117
Địa chỉ: Số 22a, Tổ 25, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Quang Trung
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2019
Ngày hoạt động: 31/10/2019
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
2 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
3 Bảo quản gỗ   16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702  
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa   17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn   17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu   17090
15 In ấn   18110
16 Dịch vụ liên quan đến in   18120
17 Sao chép bản ghi các loại   18200
18 Sản xuất than cốc   19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế   19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản   20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ   20120
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
23 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
24 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
25 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
30 Sản xuất đồng hồ   26520
31 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
32 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
33 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
34 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829  
35 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299
37 Sản xuất xe có động cơ   29100
38 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200
39 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe   29300
40 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110
41 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120
42 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200
43 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300
44 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400
45 Sản xuất mô tô, xe máy   30910
46 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920
47 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu   30990
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
49 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
50 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
52 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
53 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
54 Đại lý xe có động cơ khác   45139
55 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
57 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
58 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
59 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
65 Đại lý   46101
66 Môi giới   46102
67 Đấu giá   46103
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
70 Bán buôn hoa và cây   46202
71 Bán buôn động vật sống   46203
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
74 Bán buôn gạo   46310
75 Bán buôn thực phẩm 4632  
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
77 Bán buôn thủy sản   46322
78 Bán buôn rau, quả   46323
79 Bán buôn cà phê   46324
80 Bán buôn chè   46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác   46329
83 Bán buôn đồ uống 4633  
84 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
85 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
87 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
88 Bán buôn vải   46411
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
90 Bán buôn hàng may mặc   46413
91 Bán buôn giày dép   46414
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
110 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
113 Bán buôn quặng kim loại   46621
114 Bán buôn sắt, thép   46622
115 Bán buôn kim loại khác   46623
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
119 Bán buôn xi măng   46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
121 Bán buôn kính xây dựng   46634
122 Bán buôn sơn, vécni   46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
129 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
130 Bán buôn cao su   46694
131 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
132 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
135 Bán buôn tổng hợp   46900
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
138 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
139 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
140 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
141 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
142 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
143 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
144 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
145 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
146 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
147 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
148 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
149 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
150 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
151 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
152 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
153 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
154 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
155 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
156 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
157 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
160 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
161 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
162 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
164 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
165 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
166 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
167 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
168 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
169 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
170 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
171 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
172 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
173 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
174 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
175 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
182 Vận tải đường ống   49400
183 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
184 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
185 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
186 Vận tải hành khách hàng không   51100
187 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
193 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
194 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
195 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
196 Bưu chính   53100
197 Chuyển phát   53200
198 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
199 Khách sạn   55101
200 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
201 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
202 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
203 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
204 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
205 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
206 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
207 Dịch vụ ăn uống khác   56290
208 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
209 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
210 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
211 Xuất bản sách   58110
212 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
213 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
214 Hoạt động xuất bản khác   58190
215 Xuất bản phần mềm   58200
216 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
217 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
218 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
219 Đại lý du lịch   79110
220 Điều hành tua du lịch   79120
221 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
222 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
223 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
224 Dịch vụ điều tra   80300
225 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
226 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
227 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
228 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
229 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110

 

Các tin cũ hơn