Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
2 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
3 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
4 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
6 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
7 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
8 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
9 | Khách sạn | 5510 |
10 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
11 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
12 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
13 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
14 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
15 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
19 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
21 | Vận tải đường ống | 4933 |
22 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
23 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
29 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
30 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
31 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
32 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
33 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
34 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
35 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
36 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
37 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
38 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
39 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
40 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
41 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
42 | Bán buôn cao su | 4669 |
43 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
44 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
45 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
46 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
47 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
48 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
49 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
50 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
51 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
52 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
53 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
54 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
55 | Tái chế phế liệu | 3830 |
56 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
57 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
58 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
59 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
60 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
61 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
62 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
63 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
64 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
65 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
66 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
67 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
68 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
69 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
70 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
71 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
72 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
73 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
74 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
75 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; |
2393 |
76 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
77 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
78 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
79 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
80 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
81 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Mtd Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Mtd + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Mtd đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Mtd + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Mtd là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Mtd Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều